
CAMRY 2.0G
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
1.113.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thông tin khác: Số tự động vô cấp CVT
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÍCH
Trắng ngọc trai 089
CÁC MẪU Camry KHÁC
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | |
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1600/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.53 |
Ngoài đô thị | 5.05 | |
Kết hợp | 6.32 | |
Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 127(170)/ 6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | |
Các chế độ lái | - | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Đèn sương mù | NA | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bulb | |
Đèn lùi | Bulb | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Ống xả kép | Không có |
Tay nắm cửa trong xe | Loại tay lái | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | - | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối wifi | - | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | - | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời | - |
Rèm che nắng kính sau | - | |
Rèm che nắng cửa sau | - | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | - | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | - | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) | |
Góc sau | Có(2) |
Khung xe GOA | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) | |
Túi khí rèm | Có(2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |