
Hilux 2.4L 4X2 AT
Chinh phục đỉnh cao
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Phong cách, uy lực và đa năng
HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

Đèn sương mù
Đèn sương mù dạng chữ L mới mẻ và đẹp mắt giúp nâng cao khả năng quan sát và làm người lái cảm thấy an tâm, tự tin hơn.

Phần hông xe
Đường dập nổi bắt đầu từ mép cụm đèn trước , chạy dọc thân xe kết hợp với đường dập ở phía dưới cửa xe nhấn mạnh dáng vẻ mạnh mẽ đầy xúc cảm của HILUX . Đặc biệt hơn , hốc bánh xe lớn và liền khối với thân xe tạo nên một tổng thể vô cùng vững chãi và mạnh mẽ , sẵn sàng cho chủ nhân chinh phục mọi địa hình.

Cụm đèn sau
Cụm đèn sau lớn toát lên phong cách riêng đậm nét đầy nam tính và tăng khả năng nhận biết trong điều kiện thời tiết xấu.

Mâm xe
Được trang bị mâm đúc hợp kim 6 chấu đơn mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp mạnh mẽ trong từng chuyển động.

Đầu xe
Lưới tản nhiệt hình thang kết hợp với cấu trúc nan lưới to tạo nên diện mạo mạnh mẽ và thể thao, khẳng định cá tính và bản lĩnh người lái.

Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cửa khoang chở hàng sử dụng công nghệ LED cảnh báo nhanh chóng giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát, mang lại sự an tâm và tự tin hơn khi lái xe.

Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái.

Tay nắm cửa khoang chở hàng
Tay nắm cửa khoang chở hàng được thiết kế thuận tiện giúp đóng cửa dễ dàng.

Cản sau
Cản sau có thiết kế mới với bậc lên xuống được hạ thấp giúp lên/xuống khoang chở hàng dễ hàng hơn, nẹp crom bảo vệ, giúp chống trầy xước, đồng thời nhấn mạnh sự cao cấp của xe.

Ăng ten cột
Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hoá khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.

Bậc lên xuống
Bậc lên xuống hỗ trợ hành khách lên/xuống xe dễ dàng và an toàn, đặc biệt là đối với trẻ em và người già.

Tay nắm cửa
Tay nắm cửa mạ crom được thiết kế mới , to hơn hài hoà với thiết kế tổng thể của xe nhầm tôn lên nét mạnh mẽ, sang trọng.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hộp để đồ có khả năng làm mát
Ngăn đựng đồ tận dụng cửa lấy gió từ hệ thống điều hòa giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống nóng hoặc lạnh ngay trên xe, mang tới những giây phút đầy sảng khoái của bạn cùng HILUX.

Giá giữ ly phía trước
Khay đựng ly tiện lợi ngay trong tầm với từ hàng ghế phía trước cũng được dùng để đựng những vật dụng nhỏ khi cần thiết.

Móc ghế an toàn
Móc ghế với chức năng tháo lắp ghế cho trẻ em nhằm nâng cao độ an toàn khi có trẻ em đi cùng.

Tựa tay cho hành khách phía sau
Tựa tay cho hàng ghế phía sau tạo sự thoải mái và tiện nghi tối ưu cho hành khách trong suốt chuyến hành trình.

Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau
Ngăn đựng vật dụng hàng ghế sau được thiết kế nhằm tối ưu hoá không gian bên trong xe, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.

Tay nắm hỗ trợ
Tay nắm hỗ trợ người lái và hành khách lên xuống xe một cách dễ dàng.

Hệ thống âm thanh
Được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa tích hợp màn hình cảm ứng kết nối Apple Carplay, Android Auto, USB và bluetooth mang đến âm thanh trung thực sống động, tạo nên cuộc hành trình thư giãn và đầy sảng khoái.

Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa vận hành mạnh mẽ kết hợp với các cửa gió độc lập phía sau tạo ra cảm giác thoải mái cho mọi hành khách dù ngồi tại bất kì vị trí nào.

Hộp đựng mắt kính
Với việc trang bị hộp đựng mắt kính, HILUX cho thấy sự tiện nghi tối đa mong muốn mang đến cho hành khách.

Bảng đồng hồ Táp lô
Bảng đồng hồ số sắc nét cùng màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch, cung cấp mọi thông tin cần thiết cho hành trình của bạn chỉ bằng một cái lướt nhìn.

Hàng ghế gập sau 40/60
Hàng ghế sau có khả năng gập 60/40 tạo thêm không gian rộng rãi phía sau và cả phía dưới chân ghế. Đặc biệt tay tựa lớn ở chính giữa hàng ghế phía sau có khả năng gập lên gọn gàng và gập xuống với 2 khay đựng ly tiện dụng.
Vận hành

Cấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.

Hệ thống treo
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.

Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả.

Động cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
An toàn

Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.

Móc ghế an toàn (ISOFIX)
Cho phép tháo lắp, điều chỉnh và cố định ghế trẻ em giúp ba mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chở bé đi tới bất cứ đâu.

Dây đai an toàn ELR 3 điểm
Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.

Túi khí
Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.

Cảm biến khoảng cách
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.

Hệ thống kiểm soát kéo rơ moóc TSC
Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1697x1480x1170 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1925 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1508 x 1535 x 482 | |
Động cơ thường | Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Loại nhiên liệu | Dầu | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (110)148/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1600 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Động cơ điện | ||
Các chế độ lái | Có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép |
Sau | Nhíp lá | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | Bóng thường | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Mạ Crom | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng cột | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ đen | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen MLM | |
Chắn bùn | Có | |
Chắn bùn bên | ||
Ống xả kép | ||
Cánh hướng gió | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2") | |
Cửa sổ trời |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau | ||
Hệ thống điều hòa | Thường | |
Cửa gió sau | ||
Hộp làm mát | Có | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh điện tử | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | |
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | ||
Camera lùi | ||
Camera 360 độ | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khung xe GOA | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | |
Khóa cửa an toàn | Có |