Camry 2.5HV
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
CHỌN MÀU XE
Trắng ngọc trai 089
1.503.000.000 VNĐ
Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế
Nhận giá ưu đãiKhám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
Cản trước
Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau
Vận hành
Động cơ
Được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE kết hợp cùng công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.
An toàn
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)
Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | |
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1580/1605 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 4.9 |
Ngoài đô thị | 4.3 | |
Kết hợp | 4.4 | |
Động cơ | Loại động cơ | A25A-FXS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng/ 4 cylinders inline | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 131(176)/ 5700 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 221/ 3600-5200 | |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | 88 |
Mô men xoắn tối đa | 202 | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel Metal |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Đèn sương mù | NA | |
Hệ thống lái | Loại | Trợ lực điện |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Loại | LED |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Ống xả kép | Không có |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) | |
Góc sau | Có(2) | |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2) | Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Khung xe GOA | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) | |
Túi khí rèm | Có(2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |