Land Cruiser 300

Uy lực thống lĩnh

Bạc 1F7

CHỌN MÀU XE

Bạc 1F7

4.286.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận báo giá

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.

Cụm đèn sau

Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.

Đèn sương mù

Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.

Đầu xe

Kế thừa đường nét của thế hệ trước, phần cản trước và cụm đèn được nâng cao để giảm nguy cơ va chạm khi đi đường địa hình. Thiết kế mới với cảm giác phần đầu xe mạnh mẽ hơn tạo uy thế cho ông vua phân khúc SUV cỡ lớn.

Mâm xe

Mâm xe cỡ lớn 20'' với thiết kế đa chấu kép thể thao, khỏe khoắn.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái

Màn hình giải trí

Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.

Bố trí ghế ngồi

Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.

Điều hòa tự động 4 vùng độc lập

Điều hòa tự động 4 vùng độc lập tích hợp hệ thống tạo ion âm giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.

Vận hành

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Là công nghệ an toàn chủ động, sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Động cơ 3.5 V6 Turbo

LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số tự động 10 cấp

Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.

Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)

Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.

An toàn

Túi khí

Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.

Toyota Safety Sense 2.0

LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4965 x 1980 x 1945 *
Chiều dài cơ sở  (mm)2850 *
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1665/1670 *
Khoảng sáng gầm xe  (mm)235
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)32/24
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.9
Trọng lượng không tải  (kg)2470 - 2570
Trọng lượng toàn tải  (kg)3230
Dung tích bình nhiên liệu  (L)93
Động cơLoại động cơV35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
Dung tích xy lanh  (cc)3445
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(305) 409 / 5200 *
Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)650 / 2000 - 3600 *
Hệ thống truyền động4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp sốTự động 10 cấp/10AT
Hệ thống treoTrướcHệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép/ IFS, Kinetic Dynamic Suspension System
SauHệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm/ 4-link
Hệ thống láiHệ thống láiThủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act
Mâm & Lốp xeLoại vành Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch
Kích thước lốp265/65R18
Lốp dự phòngNhư lốp chính/ Ground tire
PhanhTrướcĐĩa thông gió/ Ventilated disc
SauĐĩa thông gió/ Ventilated disc
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5, OBD

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
Đèn xi nhan tuần tựCó / With
Tự động bật/tắtCó / With
Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó / With
Hệ thống cân bằng góc chiếuCó (tự động)/ With (auto)
Cụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên caoLED
Đèn sương mùTrướcLED
SauLED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện Có / With
Chức năng gập điện Có (tự động) / With (auto)
Tích hợp đèn chào mừng Có / With
Tích hợp đèn báo rẽ Có / With
Màu Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có / With
Chức năng sấy gương Có / With
Chức năng chống chói tự động Có / With
Gạt mưaTrước Tự động / Auto
Sau Gián đoạn theo thời gian / Intermittent
Thanh giá nócCó / With

Tay láiLoại tay lái 3 chấu / 3 spokes
Chất liệu Da ốp gỗ / Leather & wood
Nút bấm điều khiển tích hợp Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA
Điều chỉnhChỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động / Electrochromic
Cụm đồng hồLoại đồng hồ Optitron
Đèn báo Eco Có / With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin 7"
Cửa sổ trờiCó / With
Hệ thống âm thanhMàn hình giải trí trung tâm 12.3", chạm đa điểm
Màn hình đa địa hình Có / With
Số loa 14 JBL
Cổng kết nối USB Có / With
Kết nối Bluetooth Có / With
Kết nối điện thoại thông minhCó / With
Hệ thống điều hòaTự động 4 vùng độc lập
Cổng sạcCó / With (5)

Chất liệu bọc ghếDa cao cấp / Premium leather
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation
Bộ nhớ vị tríCó / With
Chức năng thông gióCó / With
Chức năng sưởiCó / With
Ghế sauHàng ghế thứ hai40:20:40, thông gió, ngả lưng/ 40:20:40, ventilation, recline
Hàng ghế thứ ba50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold

Tính năng hỗ trợ ra vào xeCó / with
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tayCó / with
Tích hợp chế độ lái thể thao3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport)
Hệ thống chống ồn chủ độngCó/ With
Hệ thống hỗ trợ khi vào cuaCó/ With
Hộp làm mátCó/ With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/ With
Chức năng mở cửa thông minhCó/ With
Phanh tay điện tửCó/ With
Hệ thống dẫn đườngCó/ With
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows)
Hệ thống sạc không dâyCó/ With
Cửa hậu điều khiển điệnCó/ With

Hệ thống báo độngCó / With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó / With

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Có / With
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)Có / With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Có / With
Đèn chiếu xa tự động (AHB)Có / With
Chức năng hỗ trợ vượt địa hìnhCó / With
Camera phát hiện người phía sauCó / With
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM)Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Có / With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)Có / With
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có / With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcCó / With
SauCó / With
Góc trướcCó / With
Góc sauCó / With

Túi khíSố lượng túi khí 10
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có / With
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2Có / With
Túi khí rèmCó / With
Túi khí đầu gối người lái và hành khách Có / With
Dây đai an toànHàng ghế trướcDây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit
Hàng ghế thứ 23 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Hàng ghế thứ 33 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đậpCó / With

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ