
Camry 2.0G
XỨNG TẦM DOANH NHÂN

CHỌN MÀU XE
Trắng ngọc trai 089
1.113.000.000 VNĐ
Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế
Nhận báo giáKhám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

Cụm đèn trước
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Vận hành

Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.

Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | |
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1600/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.53 |
Ngoài đô thị | 5.05 | |
Kết hợp | 6.32 | |
Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 127(170)/ 6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | |
Các chế độ lái | - | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Đèn sương mù | NA | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bulb | |
Đèn lùi | Bulb | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Ống xả kép | Không có |
Tay nắm cửa trong xe | Loại tay lái | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | - | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối wifi | - | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | - | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời | - |
Rèm che nắng kính sau | - | |
Rèm che nắng cửa sau | - | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | - | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | - | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) | |
Góc sau | Có(2) |
Khung xe GOA | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) | |
Túi khí rèm | Có(2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |