Raize

Äen X13

Raize

Khuấy đảo cuộc chơi

547.000.000 VNÄ

  • Số chá»— ngồi: 5 chá»—
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: + Số tá»± động vô cấp

CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH

Äen X13

Kinh doanh: 090 321 1515 (7:30-22:00) –  024 3833 8888 (8:00-17:00)
  • – Kiểm tra xe miá»…n phí tiá»n công thợ ở 1.000 km – 50.000 km – 100.000 km đầu tiên;
  • – Miá»…n phí tư vấn sá»­ dụng xe và bảo hành xe 24/24h;
  • – Miá»…n phí tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá»­ dụng xe;
  • – Cam kết cung cấp phụ tùng chính hãng cho xe trong 10 năm sá»­ dụng;

Ngoại thất

PHONG CÃCH TRẺ TRUNG NÄ‚NG ÄỘNG Cà TÃNH

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ÄẦU PHÂN KHÚC

Nội thất
Kích thướcD x R x C  (mm x mm x mm)4030 x 1710 x 1605
Chiá»u dài cÆ¡ sở  (mm)2525
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau)  (mm)1475/ 1470
Khoảng sáng gầm xe  (mm)200
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5,1
Trá»ng lượng không tải  (kg)1035
Trá»ng lượng toàn tải  (kg)-
Dung tích bình nhiên liệu  (L)36
Äá»™ng cÆ¡Loại động cÆ¡Turbo/ Tăng áp
Dung tích xy lanh  (cc)998
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)98/6000
Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)140/2400 - 4000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Power
Hộp sốBiến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrướcMc Pherson
SauPhụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống láiTrợ lực tay láiTrợ lực điện/ EPS
Mâm & Lốp xeLoại vànhHợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp205/60R17
PhanhTrướcÄÄ©a/ Disc
SauTang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp6.61
Trong đô thị8.61
Ngoài đô thị5.47
Cụm đèn trướcCụm đèn trước LED và Äèn pha tá»± động/ LED and Auto light control
Äèn xi nhan tuần tá»± LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Hệ thống chiếu sáng ban ngàyLED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Äèn sương mùHalogen
Cụm đèn sauCụm đèn sauLED
Äèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó/With
Chức năng gập điện Có/With
Cánh hướng gió sauCó/ With
Ăng tenDạng vây cá/ Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiMạ chrome/ Chrome
Tay lái
Chất liệuDa/ Leather
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tích hợpAudio, Chế độ lái & Màn hình Ä‘a thông tin/ Audio, Drive mode & MID
Äiá»u chỉnhGật gù/ Tilt
Lẫy chuyển số Có/ With
Cụm đồng hồ trung tâmKỹ thuật số/ Digital
Màn hình đa thông tin7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
Gương chiếu hậu trong xe2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
Khay giữ cốc2 vị trí phía trước/ 2 front
Khay để đồ dưới ghếGhế hành khách phía trước/ Passenger seat
Bệ tỳ tay trung tâmKèm hộp để đồ/ With console box
Túi để đồ lưng ghếGhế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger
Chất liệu bá»c ghếDa pha nỉ/ Leather + Fabric
Hệ thống Ä‘iá»u hòaTá»± động/ Auto
Hệ thống giải tríKết nối điện thoại thông minh Có/With
Số loa 6
Kết nối Bluetooth/ USB
Kích thước màn hình 9inch
Sạc điệnCổng sạc 12V/ 120W Có/With
Cổng sạc USB 2.1A Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/ With
Äèn trần xeGhế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center
Äèn khoang hành lýCó/ With
Tấm chắn nắngCó gương trang điểm/ With vanity
Tấm ngăn khoang hành lýCó/ With
Lốp dự phòngNhư lốp chính/ Ground tyre
Móc khoang hành lý4 điểm/ With 4 points
Kính chỉnh điện4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector
Mã hóa động cơCó/With
Cảnh báoCó (với còi báo động)/With (Alarm)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Khóa cửa tự động theo tốc độCó/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Có/With
Cảm biếnCảm biến trước 2
Cảm biến sau 2
Camera lùiCó/With
Túi khíSố lượng túi khí 6
Hỗ trợ khách hàng 090.321.1515
Lịch trực TVBH

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Äăng ký
lái thử
Äăng ký lái thá»­
Äăng ký lái thá»­

Äặt lịch hẹn
dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ

NHẬN BÃO GIà XE

GỬI YÊU CẦU BÃO GIà XE