
Raize
Khuấy đảo cuộc chơi
547.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe nháºp khẩu
- Thông tin khác: + Số tự động vô cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Äen X13
- – Kiểm tra xe miá»…n phà tiá»n công thợ ở 1.000 km – 50.000 km – 100.000 km đầu tiên;
- – Miá»…n phà tư vấn sá» dụng xe và bảo hà nh xe 24/24h;
- – Miá»…n phà tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá» dụng xe;
- – Cam kết cung cấp phụ tùng chÃnh hãng cho xe trong 10 năm sá» dụng;

PHONG CÃCH TRẺ TRUNG NÄ‚NG ÄỘNG Cà TÃNH
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ÄẦU PHÂN KHÚC

KÃch thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 2525 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/ 1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kÃnh vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | - | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | Turbo/ Tăng áp |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 998 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/2400 - 4000 | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 5 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Mâm & Lốp xe | Loại và nh | Hợp kim nhôm/ Alloy |
KÃch thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6.61 |
Trong đô thị | 8.61 | |
Ngoà i đô thị | 5.47 | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | LED và Äèn pha tá»± động/ LED and Auto light control |
Äèn xi nhan tuần tá»± | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngà y | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Äèn sương mù | Halogen | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Äèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Có/With | |
Cánh hướng gió sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cá»a ngoà i | Mạ chrome/ Chrome |
Tay lái | ||
Chất liệu | Da/ Leather | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Audio, Chế độ lái & Mà n hình Ä‘a thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Äiá»u chỉnh | Gáºt gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuáºt số/ Digital | |
Mà n hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Gương chiếu háºu trong xe | 2 chế độ ngà y và đêm/ Day & Night | |
Khay giữ cốc | 2 vị trà phÃa trước/ 2 front | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hà nh khách phÃa trước/ Passenger seat | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ/ With console box | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hà nh khách/ Driver + Passenger |
Chất liệu bá»c ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Tá»± động/ Auto | |
Hệ thống giải trà | Kết nối điện thoại thông minh | Có/With |
Số loa | 6 | |
Kết nối | Bluetooth/ USB | |
KÃch thước mà n hình | 9inch | |
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W | Có/With |
Cổng sạc USB 2.1A | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Äèn trần xe | Ghế lái + ghế hà nh khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center | |
Äèn khoang hà nh lý | Có/ With | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm/ With vanity | |
Tấm ngăn khoang hà nh lý | Có/ With | |
Lốp dá»± phòng | Như lốp chÃnh/ Ground tyre | |
Móc khoang hà nh lý | 4 điểm/ With 4 points | |
KÃnh chỉnh Ä‘iện | 4 cá»a, Ghế lái: tá»± động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector |
Mã hóa động cơ | Có/With | |
Cảnh báo | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ(EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tỠ(VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Khóa cá»a tá»± động theo tốc độ | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phÃa sau (RCTA) | Có/With | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 2 | |
Camera lùi | Có/With |
Túi khà | Số lượng túi khà | 6 |