
Corolla Altis 1.8HEV
Đậm chất chơi ngời chuẩn mực
860.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thông tin khác: + Số tự động vô cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÍCH
Xám 1K3
CÁC MẪU Corolla altis KHÁC
Corolla Altis 1.8V
765.000.000 VNĐ
Corolla Altis 1.8G
719.000.000 VNĐ

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.

Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4630x1780x1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | - | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1430 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1830 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | - | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 4.3 |
Ngoài đô thị | 4.6 | |
Kết hợp | 4.5 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa | 53 |
Mô men xoắn tối đa | 163 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | - | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 142/3600 | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel metal |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | - |
Kích thước lốp | - | |
Lốp dự phòng | - | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Khung xe | - |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế trước | Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | - |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Các tiện nghi | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Hệ thống điều hòa | TỰ động 2 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense | Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Các tính năng an toàn chủ động khác | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Không có | |
Góc sau | Không có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | - |