
Avanza Premio CVT
Hơn cả một chiếc xe gia đình
588.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 7
- Kiểu dáng: Äa dụng
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Thông tin khác: + Số tự động vô cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Bạc S28
- – Kiểm tra xe miá»…n phà tiá»n công thợ ở 1.000 km – 50.000 km – 100.000 km đầu tiên;
- – Miá»…n phà tư vấn sá» dụng xe và bảo hà nh xe 24/24h;
- – Miá»…n phà tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá» dụng xe;
- – Cam kết cung cấp phụ tùng chÃnh hãng cho xe trong 10 năm sá» dụng;
CÃC MẪU Avanza KHÃC
Avanza Premio MT
548.000.000 VNÄ

Các tÃnh năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Äầu xe hướng cao vá»›i lưới tản nhiệt hình tổ ong Ä‘i kèm vá»›i ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
Không gian ná»™i thất sang trá»ng, tinh tế
Táºn hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho ngưá»i lái sá»± thoải mái tuyệt vá»i. Những chuyến Ä‘i không gì là giá»›i hạn

KÃch thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4395 x 1730 x 1700 |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 2750 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm) | 1505/1500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kÃnh vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 1140 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | 1705 | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tÃch khoang hà nh lý (L) | 498 | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trà xy lanh | Thẳng hà ng | |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tỠ| |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khà thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.7 |
Ngoà i đô thị | 5.4 | |
Kết hợp | 6.3 | |
Truyá»n lá»±c | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Và nh & lốp xe | Loại và nh | Hợp kim |
KÃch thước lốp | 195/60R16 | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a |
Sau | Tang trống |
Cụm đèn trước | Äèn chiếu gần | LED |
Äèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± động | Không có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Äèn báo phanh trên cao | Äèn báo phanh trên cao | LED |
Äèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Tá»± động | |
TÃch hợp đèn báo rẽ | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Vây cá |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cà i dây an toà n | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Có | |
Äiá»u chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu háºu trong | 2 chế độ ngà y & đêm |
Chất liệu | Nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế hà nh khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hà ng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | |
Hà ng ghế thứ 3 | Gáºp 50:50 | |
Chế độ sofa | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tỠ| Có | |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Chỉnh tay | |
Cá»a gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Mà n hình | Cảm ứng 8" |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đà m thoại rảnh tay | Có | |
Khóa cá»a Ä‘iện | Có | |
Chức năng khóa cá»a từ xa | Có | |
Cá»a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toà n Toyota | Cảnh báo tiá»n va chạm | Không có |
Cảnh báo chệch là n đưá»ng | Không có | |
Äèn chiếu xa tá»± động | Không có | |
Kiểm soát váºn hà nh chân ga | Không có | |
Cảnh báo phương tiện phÃa trước khởi hà nh | Không có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phÃa sau | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ| Có | |
Hệ thống cân bằng điện tỠ| Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc | Có | |
Äèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Túi khà | Túi khà ngưá»i lái & hà nh khách phÃa trước | Có |
Túi khà bên hông phÃa trước | Có | |
Túi khà rèm | Có | |
Dây đai an toà n | Loại | 3 điểm |
Bá»™ căng Ä‘ai khẩn cấp cho dây Ä‘ai phÃa trước | Có |