Alphard Luxury

Đẳng cấp thương gia

Trắng Ngọc Trai 070

CHỌN MÀU XE

Trắng Ngọc Trai 070

4.381.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận báo giá

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Lưới tản nhiệt

Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, bệ vệ, bóng bậy đầy ấn tượng.

Cụm đèn trước

Hệ thống đèn LED với thiết kế vuốt gọn lịch lãm.

Đèn hậu

Cụm đèn hậu với đèn báo rẽ dạng tia hiện đại thanh lịch.

Đèn sương mù và vành bánh xe

Đèn sương mù với thiết kế hình tam giác sắc sảo mạ crôm và vành bánh xe hình khối sang trọng độc đáo.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hộp số

Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên xe.

Ghế OTTOMAN

Alphard đặc biệt được trang bị ghế Ottoman chỉnh điện 4 hướng, gập ngả 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp hệ thống sưởi và làm mát.

Màn hình giải trí 13.3 inch

Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội.

Màn hình cảm ứng

Màn hình cảm ứng 10.5 inch kết hợp hệ thống âm thanh đỉnh cao 17 loa JBL mang đến tiện nghi tột bậc.

Vận hành

Động cơ

Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình.

Hộp số

Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên xe.

Gương chiếu hậu bên trong

Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người lái.

An toàn

Túi khí

Hệ thống 7 túi khí giúp bảo vệ hành khách tối đa, an tậm tuyệt đối trên mọi hành trình.

Cảm biến

Với các cảm biến hỗ trợ xung quanh xe, việc đỗ xe trở nên dễ dàng, an toàn và thuận tiện hơn rất nhiều.

Hệ thống VSC

Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp bằng cách kiểm soát công suất của động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe.

Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS)

Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Điều khiển đèn chiếu xa tự động (AHB)

Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều.

Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)

Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khởi làn đường.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcD x R x C  (mm x mm x mm)4915 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở  (mm)3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1575/1600
Khoảng sáng gầm xe  (mm)165
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.8
Trọng lượng không tải  (kg)2185
Trọng lượng toàn tải  (kg) 2710
Dung tích bình nhiên liệu  (L)75
Động cơLoại động cơV6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i
Số xy lanh 6 xy lanh/6 cylinders
Loại xy lanh Hình chữ V/V type
Dung tích xy lanh  (cc)-
Tỉ số nén -
Hệ thống nhiên liệu -
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)361/4600-4700
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)361/4600-4700
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Có/With
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FF
Hộp sốTự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treoTrướcĐộc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
SauTay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống láiHệ thống lái -
Trợ lực tay láiĐiện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)-
Mâm & Lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp235/50R18
Lốp dự phòng T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
SauĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp9,97
Trong đô thị14.68
Ngoài đô thị7,26

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xaLED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With (buzzer)
Hệ thống cân bằng góc chiếuAuto/Tự động
Đèn báo phanh trên caoLED
Đèn sương mùTrướcLED
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Color keyed
Bộ nhớ vị tríCó/With
Chức năng sấy gươngCó/With
Gạt mưa phía trướcTrước Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing
Sau Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten
KínhKính chắn gióÁnh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut
Kính góc trướcÁnh xanh/UV Green
Kính hai bên hàng ghế trước Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut
Kính phía sau Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut

Tay láiLoại tay lái4 chấu/4-spoke
Chất liệuBọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Sưởi vô lăng Có/With
Nút bấm điều khiển tích hợpTích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động/Electrochromic
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
Đèn báo chế độ EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tin àn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2”
Hệ thống âm thanhMàn hình giải trí trung tâm Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen
Số loa 17, JBL
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống giải trí hàng ghế sau Màn hình 13.3”/13.3” screen
Hệ thống điều hòaTự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation
Rèm che nắng kính sauCó (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3)
Đèn trang trí trần xeDải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination

Chất liệu bọc ghếDa/Leather (Semi aniline)
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
Bộ nhớ vị tríCó/With (3 positions)
Chức năng thông gióCó/With
Chức năng sưởiCó/With
Ghế sauHàng ghế thứ haiGhế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables
Hàng ghế thứ baGập 50:50 sang hai bên/50:50 space up

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/With
Chức năng mở cửa thông minhCó/With
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window)
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệuCó/With
Cửa bên điều khiển điệnCửa hai bên dạng trượt, chỉnh điện/Power slide door & easy closer (right/left hand)
Cửa hậu điều khiển điệnCó (đóng/mở)/With (open/close)

Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Có/With
Đèn chiếu xa tự động (AHB)Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có/With
Camera lùiCó (camera 360)/(Panoramic view mirror)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcKhông có/Without
SauCó (2)/With
Góc trướcCó (2)/With
Góc sauCó (2)/With

Túi khíSố lượng túi khí 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)/With
Túi khí bên hông phía trước Có (2)/With
Túi khí rèm Có (2)/With
Túi khí đầu gối người lái Có (1)/With
Dây đai an toànHàng ghế trước 2 dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/3P ELR x 2, pretension, force limit
Hàng ghế thứ 22 dây đai 3 điểm/3P ELR x 2
Hàng ghế thứ 3
3 dây đai 3 điểm/3P ELR x 3

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ