Yaris Cross HVE
Định chất riêng
Khám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đầu xe
Đầu xe tạo hình vững chãi cùng thiết kế lưới tản nhiệt hình than kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ mang tới diện mạo khỏe khoắn không kém phần tinh tế.
Đuôi xe
Đuôi xe với thiết kế góc cạnh, cùng ốp cản sau thể thao tạo cảm giác chắc chắn, tự tin trên mọi địa hình.
Cụm đèn trước
Cụm đèn LED phía trước tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, cùng thiết kế mạ Crôm sang trọng, tạo ấn tượng về vẻ ngoài sắc sảo, lôi cuốn.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau sắc nét kết hợp dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm mang đến sự an tâm trên mọi hành trình.
Mâm xe
Mâm xe 18-inch đa chấu sang trọng và mạnh mẽ.
Gương chiếu hậu
Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.
Cốp điện và mở cốp rảnh tay
Thao tác đóng và mở cốp trở nên dễ dàng và tiện lợi với tính năng mở cốp rảnh tay nhờ cảm biến ở đuôi xe.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Khoang hành khách
Khoang nội thất rộng rãi, khoảng cách giữa hai hàng ghế vô cùng thoải mái cùng nhiều không gian chứa đồ giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho khách hàng.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình 7’’ TFT với thiết kế hiện đại, hiển thị sắc nét, tích hợp 4 chế độ tùy chỉnh bố cục hiển thị giúp nhận diện các thông tin vận hành một cách trực quan và dễ dàng.
Đèn trang trí khoang lái
Các dải đèn LED trang trí có thể tùy chỉnh đa dạng về màu sắc và cấp độ sáng, cho trải nghiệm lái thêm thú vị và đầy cảm xúc.
Ghế lái
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng bọc da cao cấp, kiểu dáng thể thao với phối màu xanh - đen chủ đạo, cùng lưới thoáng khí (phiên bản HEV) mang lại cảm giác êm ái tối đa suốt hành trình.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu phân khúc với thiết kế linh hoạt và tiện dụng, có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau và hạ thấp sàn khoang hành lý.
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ xe điện tử hỗ trợ điều khiển tự động hệ thống phanh trên xe đảm bảo an toàn khi dừng, đỗ, loại bỏ tình trạng quên không kéo phanh hoặc kéo phanh chưa đủ. Nâng cấp hơn là hệ thống giữ phanh tự động, hỗ trợ xe tự đứng yên khi chờ đèn đỏ.
Màn hình giải trí trung tâm
Trải nghiệm giải trí được tối ưu hóa, cho phép kết nối không dây với điện thoại thông minh, màn hình cảm ứng 10.1 inch hiển thị hình ảnh sắc nét, sống động cùng với trải nghiệm mượt mà.
Sạc không dây
Tính năng sạc điện thoại không dây cho phép sạc điện thoại tương thích chuẩn sạc Qi đặt trong vùng sạc mà không cần đến ổ cắm hay dây sạc.
Vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong không gian chật hẹp.
Động cơ
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
An toàn
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Camera 360
Camera toàn cảnh 360 gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe hay hỗ trợ đỗ xe tại các khu vực hẹp.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Khi lùi xe từ vị trí đỗ, hệ thống này sẽ xác định bất kỳ phương tiện nào đang tiến đến từ phía sau, đi kèm cảnh báo và áp dụng phanh để giúp ngăn ngừa va chạm.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA)
Khi xe của bạn đang dừng sau 1 chiếc xe khác và camera stereo nhận biết xe phía trước đã di chuyển, hệ thống sẽ phát ra cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh nếu xe của bạn vẫn dừng trong một khoảng thời gian nhất định.
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường hiện tại bằng tín hiệu âm thanh và hình ảnh, đồng thời hỗ trợ một phần giúp xe duy trì làn đường đang chạy.
Điều khiển hành trình chủ động (ACC)
Kiểm soát hành trình khi lái xe, giúp duy trì tốc độ được thiết lập trước và tự động điều chỉnh tốc độ để phù hợp với tốc độ giao thông phía trước.
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC)
Kiểm soát sự tăng tốc do hoạt động bất thường trên bàn đạp (có thể do nhầm lẫn) để giúp tránh hoặc giảm thiểu thiệt hại do va chạm phía trước.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác ở phía trước, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 466 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VEX |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (67) 90 @ 5500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 121 @ 4000-4800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 3.56 |
Ngoài đô thị | 3.93 | |
Kết hợp | 3.8 | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Mô tơ điện | Công suất tối đa ((KW)HP) | (59)79 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 141 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Có |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Đèn trang trí khoang lái | Đèn trang trí khoang lái | Điều chỉnh màu sắc |
Trần kính toàn cảnh | Trần kính toàn cảnh | Tấm chắn nắng điều khiển điện |
Chất liệu | Chất liệu | Da |
Ghế lái | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 10" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Loa cao cấp | Có (Pioneer) | |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây | Hệ thống sạc không dây | Có |
Cốp sau điều khiển điện | Cốp sau điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay (Đá cốp) |
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Trước | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |