Wigo G

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Đỏ R79

CHỌN MÀU XE

Đỏ R79

405.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận báo giá

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Cụm đèn trước

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Đầu xe

Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

Thân xe

Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.

Vành và lốp xe

Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Tay nắm cửa

Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.

Đuôi xe

Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Không gian nội thất

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

Tay lái

Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.

Cần số

Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

Ghế lái

Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.

Khoang lái

Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.

Màn hình giải trí trung tâm

Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.

Vận hành

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

An toàn

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)3760 x 1665 x 1515
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)N/A
Chiều dài cơ sở  (mm)2525
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)N/A
Khoảng sáng gầm xe  (mm)160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)4.5
Trọng lượng không tải  (kg)N/A
Trọng lượng toàn tải  (kg)N/A
Dung tích bình nhiên liệu  (L)36
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Động cơLoại động cơ-
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1198
Tỉ số nén -
Hệ thống nhiên liệu -
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)113/4500
Tốc độ tối đa -
Hệ thống truyền động-
Hộp sốBiến thiên vô cấp kép
Hệ thống treoĐộc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn
-
Vành & lốp xeLoại vành Thép
Kích thước lốp175/65 R14
Lốp dự phòng -
Hệ thống láiTrợ lực tay lái-
PhanhPhanh trướcPhanh đĩa/Disc
Phanh sauTang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải -
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp5.20
Trong đô thị6.50
Ngoài đô thị4.50

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần/ xaLED phản xạ đa hướng
Đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sauBóng thường
Tay nắm cửa ngoàiTích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu ngoàiChỉnh và gập điện
Cánh lướt gió sau
Tay nắm cửa sauNút mở điện

Tay láiChất liệuUrethane
Điều chỉnh độ cao
Nút bấm điều khiểnĐiều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay

Chất liệu bọc ghếNỉ/Fabric

Hệ thống giải tríMàn hình giải tríCảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa4
Khởi động nút bấm
Điều khiển điều hòaMàn hình điện tử
Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
Hỗ trợ đỗ xeCamera lùi
Cảm biển lùi

Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
Cân bằng điện tử VSC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát lực kéo TRC
Cảnh báo điểm mù BSM
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS

Số túi khí2
Khóa cửa trung tâmCảm biến tốc độ

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ