Wigo G
Mượt mà, Lướt êm phố thị
Khám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cụm đèn trước
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Thân xe
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Tay nắm cửa
Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.
Đuôi xe
Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Không gian nội thất
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
Tay lái
Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Cần số
Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Ghế lái
Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.
Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Màn hình giải trí trung tâm
Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.
Vận hành
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Động cơ/ Hộp số và vận hành
Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
An toàn
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.
Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | - |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | |
Tỉ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu | - | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 113/4500 | |
Tốc độ tối đa | - | |
Hệ thống truyền động | - | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép | |
Hệ thống treo | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | |
- | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Thép |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | - | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | - |
Phanh | Phanh trước | Phanh đĩa/Disc |
Phanh sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | - | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5.20 |
Trong đô thị | 6.50 | |
Ngoài đô thị | 4.50 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | Tích hợp mở cửa thông minh | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện | |
Cánh lướt gió sau | Có | |
Tay nắm cửa sau | Nút mở điện |
Tay lái | Chất liệu | Urethane |
Điều chỉnh độ cao | Có | |
Nút bấm điều khiển | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Số loa | 4 | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Điều khiển điều hòa | Màn hình điện tử | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Có |
Cảm biển lùi | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có |
Số túi khí | 2 | |
Khóa cửa trung tâm | Cảm biến tốc độ |