Vios 1.5E-MT

Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm

Đỏ 3R3

CHỌN MÀU XE

Đỏ 3R3

458.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận giá ưu đãi

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Vành & lốp xe

Mâm xe hợp kim 15’’ thiết kế khỏe khoắn cùng đường gân dập nổi theo khung bánh xe vừa thanh lịch vừa trẻ trung.

Đuôi xe

Thiết kế dập nổi ở hai bên cản sau, kết hợp với cản dưới cùng màu sắc cách điệu tạo cảm giác khỏe khoắn và vững chãi

Thân xe

Những đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, kết nối tổng thể hoàn chỉnh giữa phần đầu xe và các chi tiết ở đuôi xe

Cụm đèn sau

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

Cụm đèn trước

Công nghệ LED dạng bóng chiếu với thiết kế bắt mắt cho khả năng chiếu sáng tuyệt vời và giảm tiêu thụ năng lượng.

Đầu xe

Thiết kế góc cạnh, phía trên đầu xe và hai cạnh bên lồng vào nhau tạo hiệu ứng 3D mạnh mẽ góp phần làm nên tổng thể hài hòa.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hàng ghế trước

Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.

Tựa tay hàng ghế sau

Bố trí tựa tay ở hàng ghế sau kèm khay đựng cốc mang lại sự thoải mái, tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến đi.

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình optitron tự phát sáng tăng khả năng hiển thị các thông số, hỗ trợ người lái và mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời.

Hệ thống sạc

Bố trí cổng sạc ở các vị trí thuận tiện cho mọi hành khách bao gồm cả hai cổng sạc USB ở hàng ghế sau.

Hệ thống âm thanh

Hệ thống sáu loa được bố trí thông minh trong không gian xe mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.

Hệ thống điều hòa

Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.

Hàng ghế sau

Khả năng gập 60:40 linh hoạt tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.

Vận hành

Vận hành êm ái, thoải mái

Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.

Hộp số

Hộp số sàn MT mang lại cảm giác lái mạnh mẽ, khỏe khoắn.

Động cơ Vios

Động cơ

Động cơ 2NR-FE 4 xy lanh thẳng hàng trang bị công nghệ Dual VVT-i giúp nâng cao hiệu suất vận hành và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu

An toàn

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.

Cảm biến

Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở  (mm)2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1475/1460
Khoảng sáng gầm xe  (mm)133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5,1
Trọng lượng không tải  (kg)1110
Trọng lượng toàn tải  (kg)1550
Dung tích bình nhiên liệu  (L)42
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Động cơLoại động cơ2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(79) 106/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)140/4200
Tốc độ tối đa 170
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Không có/Without
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
Hộp sốSố sàn 5 cấp
Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
SauDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 15'
SauĐĩa đặc /Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.62
Ngoài đô thị (L/100km)5.08
Kết hợp (L/100km)6.02

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnBi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xaBi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
Hệ thống rửa đènKhông có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Đèn pha tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sauĐèn vị trí Led
Đèn phanh Led
Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên caoBóng thường/Bulb
Đèn sương mùTrướcCó/With Led
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn chào mừng N/A
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng sấy gươngKhông có/Without
Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
SauKhông có/Without
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ăng tenVây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiMạ Crom/ Chrome plated
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước N/A
Sau N/A
Lưới tản nhiệtPlating + Color/Sơn đen bóng
Cánh hướng gió sauKhông có/Without
Chắn bùnKhông có/Without
Ống xả képKhông có/Without
Thanh đỡ nóc xeKhông có/Without

Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuUrethane
Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển sốKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trongCùng màu nội thất
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
Đèn báo chế độ EcoN/A
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuN/A
Chức năng báo vị trí cần sốN/A
Màn hình hiển thị đa thông tinN/A
Cửa sổ trờiKhông có/Without

Chất liệu bọc ghếPU
Ghế trướcLoại ghếThường/Normal
Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ baKhông có/Without
Hàng ghế thứ tưKhông có/Without
Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With

Rèm che nắng kính sauKhông có/Without
Rèm che nắng cửa sauKhông có/Without
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió sauKhông có/Without
Hộp làm mátKhông có/Without
Hệ thống âm thanhMàn hình Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Kết nối YoutubeCó/With
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống dẫn đườngKhông có/Without
Hiển thị thông tin trên kính láiKhông có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên và chống kẹt bên người lái
Cổng sạc USB type C hàng ghế 22
Hệ thống sạc không dâyKhông có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông có/Without

Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơN/A

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)N/A
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông có/Without
Camera lùiCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước Không có/Without
Sau Có/With
Góc trước N/A
Góc sau N/A

Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
Túi khí bên hông phía trướcKhông có/Without
Túi khí rèmKhông có/Without
Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
Túi khí đầu gối người láiCó/With
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOAN/A
Dây đai an toànN/A
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toàn trẻ emCó/With

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ