Veloz Cross CVT
Trong tiện nghi ngoài phong cách
CHỌN MÀU XE
Trắng ngọc trai 089
646.000.000 VNĐ
Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế
Nhận giá ưu đãiKhám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đầu xe
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
Gương xe
Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ hỗ trợ người lái thuận tiện trong quá trình vận hành.
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu tích hợp công nghệ chiếu sáng LED cũng thiết kế nối liền tăng cảm giác bề thế của chiếc xe.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Sạc không dây
Bố trí sạc ở tất cả các hàng ghế, trong đó trang bị sạc không dây tại hàng ghế trước & sạc USB tại hàng ghế sau., hỗ trợ hành khách giữ liên lạc trong mọi chuyến di.
Điều hòa
Điều hòa tự động một vùng hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và lưu thông không khí trong khoang xe.
Chất liệu ghế
Chất liệu ghế da kết hợp nỉ cao cấp mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu trên mọi hành trình
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đang thông tin 7'' TFT tùy chỉnh bốn chế độ hiển thị hỗ trợ người lái vận hành trơn tru.
Khay giữ cốc tiện lợi
Khay giữ cốc tiện lợi ở hàng ghế trước.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau rộng rãi,đa dụng với khoảng cách giữa hàng ghế một và hai rộng nhất phân khúc lên đến 980mm, hàng ghế thứ hai có tựa tay mang lại cảm giác thoải mái & thư giãn. Các hàng ghế có khả năng gập linh hoạt cùng chế độ sofa hay gập phẳng hàng ghế sau cho phép điều chỉnh không gian nội thất theo nhiều mục đích sử dụng.
Chế độ sofa
Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
Sạc USB
Bố trí sạc ở tất cả các hàng ghế, trong đó trang bị sạc không dây tại hàng ghế trước & sạc USB tại hàng ghế sau., hỗ trợ hành khách giữ liên lạc trong mọi chuyến di.
Đèn trang trí khoang lái
Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng & mang lại trải nghiệm mới & dễ chịu cho hành khách trên xe.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.
Hộp số
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ cho phép chuyển động linh hoạt trong đô thị (4.9m với phiên bản Veloz Cross CVT)
Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Phanh tay điện tử
Được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xe
An toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảm biến đặt phía phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
Túi khí
Được trang bị 6 túi khí an toàn cho bạn an tâm trên toàn bộ hành trình: túi khí người lái & hành khách phía trước & túi khí bên hông phía trước & túi khí rèm
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1505/1500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 | |
Kết hợp | 6.3 | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 | |
Lốp dự phòng | - | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Vây cá | |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Có |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Chất liệu | Da kết hợp nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Chế độ sofa | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 8" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không có | |
Đèn chiếu xa tự động | Không có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | Không có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Không có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |