CAMRY 2.0Q
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
CHỌN MÀU XE
Trắng ngọc trai (089) Giá dự kiến
1.220.000.000 VNĐ
Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế
Nhận giá ưu đãiKhám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Mâm xe 18 inch
Thiết kế mâm xe 18" hoàn toàn mới cho cảm giác bề thế và mạnh mẽ
Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới
Mang dáng vẻ mạnh mẽ và tinh tế, cùng khả năng chiếu sáng tối ưu, mang đến trải nghiệm lái an toàn hơn
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ghế lái
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng làm mát mang lại cảm giác thoải mái suốt hành trình
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái xe tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
Hệ thống điều hòa
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí 12.3" kết nối điện thoại thông minh mang đến không gian giải trí sống động trên mọi hành trình
Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí 12.3" kết nối điện thoại không dây mang đến không gian giải trí sống động trên mọi hành trình
Vận hành
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trình
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùng
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hành. Pin Hybrid trên Camry mới được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lường nhẹ hơn và công suất cao hơn.
An toàn
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (Forward Departure Alert - FDA).
Tính năng FDA cảnh báo người lái khi phương tiện phía trước đã khởi hành sau khi đèn đỏ hoặc sau khi dừng tạm thời.
Dynamic Radar Cruise Control (DRCC)
Giúp giữ khoảng cách nhất định với xe phía trước. Tính năng Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) tự động bám làn đường.
AHB
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) là hệ thống an toàn được thiết kế để giúp lái xe cải thiện tầm nhìn vào ban đêm - đồng thời giảm độ chói cho những xe khác. Thông qua việc tăng cường chiếu sáng khoảng rộng, hệ thống có thể cho phép phát hiện sớm hơn người đi bộ và chướng ngại vật.
Hệ thống cảnh báo người và phương tiện cắt ngang (RCTA)
Hệ thống cảnh báo người và phương tiện cắt ngang (RCTA) là một hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến tối ưu hóa công nghệ radar và sự kết hợp của âm thanh, hình ảnh và âm thanh cảnh báo để hỗ trợ người lái xe khi lùi ra khỏi điểm đỗ.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Tính năng cảnh báo tiền va chạm sử dụng camera và cảm biến phía trước để giảm thiểu những nguy cơ tai nạn tiềm ẩn.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | |
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1600/1625 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.53 |
Ngoài đô thị | 5.05 | |
Kết hợp | 6.32 | |
Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 127(170)/ 6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | |
Các chế độ lái | - | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Đèn sương mù | NA | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bulb | |
Đèn lùi | Bulb | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Ống xả kép | Không có |
Tay nắm cửa trong xe | Loại tay lái | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | - | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | - | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối wifi | - | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | - | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời | - |
Rèm che nắng kính sau | - | |
Rèm che nắng cửa sau | - | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | - | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | - | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) | |
Góc sau | Có(2) |
Khung xe GOA | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) | |
Túi khí rèm | Có(2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |