Fortuner Legenger 2.4AT 4×2

Lướt hành trình - Đậm dấu ấn

Trắng ngọc trai nóc đen (2PS) 2PS

CHỌN MÀU XE

Trắng ngọc trai nóc đen (2PS) 2PS

1.197.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận giá ưu đãi

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Gương chiếu hậu bên ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

Mâm xe

Phiên bản Legender được trang bị mâm xe 18 inch với cấu trúc chắc chắn và linh hoạt gồm hai tông màu đen-bạc sang trọng và thể thao.

Cụm đèn sau

Ấn tượng với thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao phù hợp với phong cách SUV. Thiết kế mới tích hợp đèn sương mù phía sau giúp tăng độ nhận diện vào ban đêm, tăng độ an toàn khi lái xe.

Đuôi xe

Phần đuôi xe mạnh mẽ, thể thao với trang bị LED cho Cụm đèn sau hiện đại.

Phần hông xe

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi.

Cụm đèn trước

Được thiết kế riêng biệt cho phiên bản Legender, cụm đèn trước LED gồm hai bóng chiếu xa, hai bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày, góp phần nâng tầm phong thái hào hoa cho chiếc xe. Đèn sương mù LED tách rời tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước.

Đầu xe

Thiết kế phần đầu xe với lưới tản nhiệt khỏe khoắn kết hợp với đèn LED cool ngầu mang lại vẻ hiện đại và trẻ trung cho một chiếc SUV cho đô thị.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nút bấm khởi động

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Thiết kế tiện nghi

Phiên bản Legender được trang bị màu nội thất mới: hai tông màu đen-đỏ. Sự kết hợp độc đáo, hài hòa tạo dấu ấn thể thao mạnh mẽ cho toàn bộ không gian nội thất.

Không gian nội thất

Thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi cho chủ sở hữu.

Bảng đồng hồ táp lô

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

Ngăn đựng mắt kính

Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

Ghế ngồi

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

Hệ thống âm thanh và điều hòa

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống loa đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động giúp làm lạnh nhanh chóng.

Vận hành

Động cơ (2GD)

Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên.

Hộp số

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Khung gầm

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

An toàn

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống túi khí

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Hệ thống kiểm soát móc kéo

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcD x R x C  (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở  (mm)2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1545/1555
Khoảng sáng gầm xe  (mm)279
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.8
Trọng lượng không tải  (kg)2005
Trọng lượng toàn tải  (kg)2605
Dung tích bình nhiên liệu  (L)80
Động cơ xăngLoại động cơ2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)2393
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệuDầu/ Diesel
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)400/1600
Tốc độ tối đa 170
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Có/With
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau/RWD
Hộp sốSố tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
Kích thước lốp265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
SauĐĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp8.28
Trong đô thị10.21
Ngoài đô thị7.14

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
Đèn phanhLED
Đèn báo rẽLED
Đèn lùiLED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)LED
Đèn sương mùTrướcLED
Sau LED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
Tích hợp đèn chào mừng Có/With
Màu Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùiN/A
Bộ nhớ vị tríN/A
Chức năng sấy gươngN/A
Chức năng chống bám nướcN/A
Chức năng chống chói tự độngN/A
Gạt mưa TrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
SauCó (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ăng tenDạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước Có/With
Sau Có/With
Chắn bùnTrước + Sau/Front + Rear
Ống xả képKhông có/Without

Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển sốCó/With
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trongMạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
Đèn báo chế độ EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
Meter illumination controlCó/With

Chất liệu bọc ghếDa/Leather
Ghế trướcLoại ghếLoại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 ways power
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau Có/With

Hệ thống điều hòaTự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sauCó/With
Hộp làm mátCó/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Kết nối wifiN/A
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMIN/A
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/With
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/with
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điệnMở cốp rảnh tay/Kick active
Ga tự độngCó/With

Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tửCó/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC)Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mùCó/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/With
CameraCamera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
Góc trướcCó/With
Góc sauCó/With

Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
Túi khí rèmCó (2)
Túi khí đầu gối người láiCó (1)
Khung xe GOACó/With
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toànCó/With

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ