Raize
Khuấy đảo cuộc chơi
CHỌN MÀU XE
Trắng (W09)/Đen (X13) XJ7
506.000.000 VNĐ
Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế
Nhận giá ưu đãiThư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
Đèn trước
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
Mâm xe
Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
Ngoại thất 2 tone màu
Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc mang đến một diện mạo cá tính.
Đèn sương mù và ban ngày
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Bảng đồng hồ 4 chế độ lái
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
Ghế sau
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
Hộc lưu trữ
RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.
Khoang hành lý
Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
Màn hình giải trí
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
SC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
An toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.
Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.
Túi khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.
Camera lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/ 1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | - | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ | Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/2400 - 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6.61 |
Trong đô thị | 8.61 | |
Ngoài đô thị | 5.47 |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Cánh hướng gió sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome |
Tay lái | ||
Chất liệu | Da/ Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước/ 2 front | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ/ With console box | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh | Có/With |
Số loa | 6 | |
Kết nối | Bluetooth/ USB | |
Kích thước màn hình | 9inch | |
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W | Có/With |
Cổng sạc USB 2.1A | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center | |
Đèn khoang hành lý | Có/ With | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm/ With vanity | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có/ With | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tyre | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm/ With 4 points | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector |
Mã hóa động cơ | Có/With | |
Cảnh báo | Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có/With | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 2 | |
Camera lùi | Có/With |
Túi khí | Số lượng túi khí | 6 |