Land Cruiser 300
Uy lực thống lĩnh
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau
Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Đầu xe
Kế thừa đường nét của thế hệ trước, phần cản trước và cụm đèn được nâng cao để giảm nguy cơ va chạm khi đi đường địa hình. Thiết kế mới với cảm giác phần đầu xe mạnh mẽ hơn tạo uy thế cho ông vua phân khúc SUV cỡ lớn.
Mâm xe
Mâm xe cỡ lớn 20'' với thiết kế đa chấu kép thể thao, khỏe khoắn.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Bố trí ghế ngồi
Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập tích hợp hệ thống tạo ion âm giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.
Vận hành
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động, sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.
An toàn
Túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.
Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4965 x 1980 x 1945 * |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 * | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1665/1670 * | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 32/24 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2470 - 2570 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93 | |
Động cơ | Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (305) 409 / 5200 * | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 650 / 2000 - 3600 * | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | Tự động 10 cấp/10AT | |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép/ IFS, Kinetic Dynamic Suspension System |
Sau | Hệ thống treo động lực học liên kết 4 điểm/ 4-link | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act |
Mâm & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch |
Kích thước lốp | 265/65R18 | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tire | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
Sau | Đĩa thông gió/ Ventilated disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn xi nhan tuần tự | Có / With | |
Tự động bật/tắt | Có / With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có / With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có (tự động)/ With (auto) | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có / With |
Chức năng gập điện | Có (tự động) / With (auto) | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có / With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có / With | |
Chức năng sấy gương | Có / With | |
Chức năng chống chói tự động | Có / With | |
Gạt mưa | Trước | Tự động / Auto |
Sau | Gián đoạn theo thời gian / Intermittent | |
Thanh giá nóc | Có / With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu / 3 spokes |
Chất liệu | Da ốp gỗ / Leather & wood | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động / Electrochromic | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có / With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" | |
Cửa sổ trời | Có / With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | 12.3", chạm đa điểm |
Màn hình đa địa hình | Có / With | |
Số loa | 14 JBL | |
Cổng kết nối USB | Có / With | |
Kết nối Bluetooth | Có / With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có / With | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | |
Cổng sạc | Có / With (5) |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp / Premium leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation | |
Bộ nhớ vị trí | Có / With | |
Chức năng thông gió | Có / With | |
Chức năng sưởi | Có / With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | 40:20:40, thông gió, ngả lưng/ 40:20:40, ventilation, recline |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold |
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | Có / with | |
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay | Có / with | |
Tích hợp chế độ lái thể thao | 3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport) | |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua | Có/ With | |
Hộp làm mát | Có/ With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/ With | |
Phanh tay điện tử | Có/ With | |
Hệ thống dẫn đường | Có/ With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows) | |
Hệ thống sạc không dây | Có/ With | |
Cửa hậu điều khiển điện | Có/ With |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có / With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có / With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có / With | |
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình | Có / With | |
Camera phát hiện người phía sau | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) | Có / With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có / With | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có / With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Có / With |
Sau | Có / With | |
Góc trước | Có / With | |
Góc sau | Có / With |
Túi khí | Số lượng túi khí | 10 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With | |
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 | Có / With | |
Túi khí rèm | Có / With | |
Túi khí đầu gối người lái và hành khách | Có / With | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit |
Hàng ghế thứ 2 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit | |
Hàng ghế thứ 3 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit | |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | Có / With |