
YARIS G CVT
Sà nh điệu xuống phố
684.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe nháºp khẩu
- Thông tin khác: Số tự động vô cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Xanh - 8W9
- – Kiểm tra xe miá»…n phà tiá»n công thợ ở 1.000 km – 50.000 km – 100.000 km đầu tiên;
- – Miá»…n phà tư vấn sá» dụng xe và bảo hà nh xe 24/24h;
- – Miá»…n phà tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá» dụng xe;
- – Cam kết cung cấp phụ tùng chÃnh hãng cho xe trong 10 năm sá» dụng;

Thu hút má»i ánh nhìn
Yaris thế hệ má»›i vá»›i thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ khá»e khoắn và cá tÃnh mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh khi sở hữu má»™t dòng xe Ä‘áºm dấu ấn riêng.
NỘI THẤT TINH TẾ KHÔNG GIAN THOÃNG ÄÃNG
Thiết kế sang trá»ng vá»›i ghế da đẳng cấp và tông mà u be trẻ trung, thân thiện

KÃch thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4145 x 1730 x 1500 |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 2550 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | 1550 | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trà xy lanh | Thẳng hà ng/In line | |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | - | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng Ä‘iện tá»/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140 / 4200 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyá»n động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lá»±c tay lái | Äiện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Mâm & Lốp xe | Loại mâm | Mâm đúc/Alloy |
KÃch thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
Sau | ÄÄ©a đặc 15"/Solid disc 15" | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 6.38 |
Trong đô thị (L/100km) | 8.23 | |
Ngoà i đô thị (L/100km) | 5.32 |
Cụm đèn trước | Äèn chiếu sáng ban ngà y | Có/With (LED) |
Hệ thống rá»a đèn | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ng | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Äèn báo phanh trên cao | Có (LED)/ Có/With (LED) | |
Äèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Có/With | |
TÃch hợp đèn chà o mừng | Không có/Without | |
TÃch hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Mà u | Cùng mà u thân xe/Colored | |
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián Ä‘oạn (Ä‘iá»u chỉnh thá»i gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
Sau | Có (liên tục)/With (without intermittent) | |
Chức năng sấy kÃnh sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cá»a ngoà i | Mạ crôm/Chrome plating | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng mà u thân xe/Colored |
Sau | Cùng mà u thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Mạ/Plating | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
á»ng xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bá»c da/leather | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Äiá»u chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Äiá»u chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu trong | 2 chế độ ngà y và đêm/Day & Night | |
Tay nắm cá»a trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Äèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trà cần số | Có/With | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cá»a sổ trá»i | Không có/Without |
Chất liệu bá»c ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Thưá»ng/Normal |
Äiá»u chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Äiá»u chỉnh ghế hà nh khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hà ng ghế thứ hai | Gáºp lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Tựa tay hà ng ghế sau | Không có/Without |
Rèm che nắng kÃnh sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cá»a sau | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Tá»± động/Auto | |
Cá»a gió sau | Không có/Without | |
Hộp là m mát | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Äầu đĩa | Mà n hình cảm ứng/ Touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Cổng kết nối USB |
|
Cổng kết nối USB | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Äiá»u khiển giá»ng nói | Có/With | |
Chức năng Ä‘iá»u khiển từ hà ng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đà m thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Kết nối HDMI | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cá»a Ä‘iện | Có/With | |
Chức năng khóa cá»a từ xa | Có/With | |
Cá»a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có (1 chạm và chống kẹt bên ngưá»i lái)/With (Auto & Jam protection for driver window) | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển hà nh trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ(EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tỠ(VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without | |
Hệ thống lá»±a chá»n váºn tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thÃch nghi địa hình (MTS) | Không có/Without | |
Äèn báo phanh khẩn Äèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khà | Số lượng túi khà | 7 |
Túi khà ngưá»i lái & hà nh khách phÃa trước | Có/With | |
Túi khà bên hông phÃa trước | Có/With | |
Túi khà rèm | Có/With | |
Túi khà bên hông phÃa sau | Không có/Without | |
Túi khà đầu gối ngưá»i lái | Có/With | |
Túi khà đầu gối hà nh khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây Ä‘ai an toà n | Trước | 3 Ä‘iểm ELR, 5 vị trÃ/ 3 P ELR x5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bà n đạp phanh tự đổ | Có/With |