Vios

Đỏ - 3R3

Vios 1.5E MT

Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm

479.000.000 VNĐ

  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe trong nước
  • Thông tin khác: + Số tay 5 cấp

CHỌN MÀU BẠN YÊU THÍCH

Đỏ - 3R3

Kinh doanh: 090 321 1515 (7:30-22:00) –  024 3833 8888 (8:00-17:00)
  • – Kiểm tra xe miễn phí tiền công thợ ở 1.000 km đầu tiên;
  • – Miễn phí tư vấn sử dụng xe và bảo hành xe 24/24h;
  • – Miễn phí tham dự lớp hướng dẫn sử dụng xe;
  • – Cam kết cung cấp phụ tùng chính hãng cho xe trong 10 năm sử dụng;

CÁC MẪU Vios KHÁC

VIOS 1.5G-CVT

592.000.000 VNĐ

VIOS 1.5E-CVT

528.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Nội thất
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở  (mm)2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1475/1460
Khoảng sáng gầm xe  (mm)133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5,1
Trọng lượng không tải  (kg)1110
Trọng lượng toàn tải  (kg)1550
Dung tích bình nhiên liệu  (L)42
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Động cơLoại động cơ2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(79) 106/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)140/4200
Tốc độ tối đa 170
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Không có/Without
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
Hộp sốSố sàn 5 cấp
Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
SauDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 15'
SauĐĩa đặc /Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.62
Ngoài đô thị (L/100km)5.08
Kết hợp (L/100km)6.02
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnBi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xaBi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
Hệ thống rửa đènKhông có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Đèn pha tự động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sauĐèn vị trí Led
Đèn phanh Led
Đèn báo rẽ Bóng thường/Bulb
Đèn lùi Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên caoBóng thường/Bulb
Đèn sương mùTrướcCó/With Led
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn chào mừng N/A
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng sấy gươngKhông có/Without
Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
SauKhông có/Without
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ăng tenVây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiMạ Crom/ Chrome plated
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước N/A
Sau N/A
Lưới tản nhiệtPlating + Color/Sơn đen bóng
Cánh hướng gió sauKhông có/Without
Chắn bùnKhông có/Without
Ống xả képKhông có/Without
Thanh đỡ nóc xeKhông có/Without
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuUrethane
Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển sốKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trongCùng màu nội thất
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
Đèn báo chế độ EcoN/A
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuN/A
Chức năng báo vị trí cần sốN/A
Màn hình hiển thị đa thông tinN/A
Cửa sổ trờiKhông có/Without
Chất liệu bọc ghếPU
Ghế trướcLoại ghếThường/Normal
Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ baKhông có/Without
Hàng ghế thứ tưKhông có/Without
Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sauKhông có/Without
Rèm che nắng cửa sauKhông có/Without
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió sauKhông có/Without
Hộp làm mátKhông có/Without
Hệ thống âm thanhMàn hình Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Kết nối YoutubeCó/With
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống dẫn đườngKhông có/Without
Hiển thị thông tin trên kính láiKhông có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên và chống kẹt bên người lái
Cổng sạc USB type C hàng ghế 22
Hệ thống sạc không dâyKhông có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông có/Without
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơN/A
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)N/A
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông có/Without
Camera lùiCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước Không có/Without
Sau Có/With
Góc trước N/A
Góc sau N/A
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
Túi khí bên hông phía trướcKhông có/Without
Túi khí rèmKhông có/Without
Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
Túi khí đầu gối người láiCó/With
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOAN/A
Dây đai an toànN/A
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toàn trẻ emCó/With
Hỗ trợ khách hàng 090.321.1515
Lịch trực TVBH

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ