Vios

Bạc - 1D6

VIOS 1.5E (CVT)

Khởi xướng trào lưu

561.000.000 VNÄ

  • Số chá»— ngồi: 5
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe trong nước
  • Thông tin khác: + Số tá»± động vô cấp + Äá»™ng cÆ¡ xăng dung tích 1.496 cm3

CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH

Bạc - 1D6

Kinh doanh: 090 321 1515 (7:30-22:00) –  024 3833 8888 (8:00-17:00)
  • – Kiểm tra xe miá»…n phí tiá»n công thợ ở 1.000 km đầu tiên;
  • – Miá»…n phí tư vấn sá»­ dụng xe và bảo hành xe 24/24h;
  • – Miá»…n phí tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá»­ dụng xe;
  • – Cam kết cung cấp phụ tùng chính hãng cho xe trong 10 năm sá»­ dụng;

CÃC MẪU Vios KHÃC

Vios 1.5E MT

506.000.000 VNÄ

Vios 1.5G (CVT)

592.000.000 VNÄ

Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS má»›i vá»›i thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá má»i cung đưá»ng

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÃI

Trải nghiệm không gian ná»™i thất tinh tế, sang trá»ng vá»›i ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng Ä‘iá»u khiển trung tâm vá»›i Ä‘iểm nhấn là những đưá»ng mạ bạc liá»n mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Nội thất
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895x1420x1205
Chiá»u dài cÆ¡ sở  (mm)2550
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau)  (mm)1475/1460
Khoảng sáng gầm xe  (mm)133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5,1
Trá»ng lượng không tải  (kg)1110
Trá»ng lượng toàn tải  (kg)1550
Dung tích bình nhiên liệu  (L)42
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Äá»™ng cÆ¡Loại động cÆ¡2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)140/4200
Tốc độ tối đa 170
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Không có/Without
Hệ thống truyá»n độngDẫn động cầu trước/FWD
Hộp sốHộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrướcÄá»™c lập Macpherson/Macpherson strut
SauDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lá»±c tay láiÄiện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcÄÄ©a thông gió/Ventilated disc 15'
SauÄÄ©a đặc /Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.53
Ngoài đô thị (L/100km)4.70
Kết hợp (L/100km)5.74
Cụm đèn trướcÄèn chiếu gầnHalogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
Äèn chiếu xaHalogen phản xạ Ä‘a hướng/Halogen multi reflect
Äèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
Hệ thống rửa đènKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± độngCó/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Äèn pha tá»± động Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ngCó/With
Cụm đèn sauÄèn vị trí Led
Äèn phanh Led
Äèn báo rẽ Bóng thưá»ng/Bulb
Äèn lùi Bóng thưá»ng/Bulb
Äèn báo phanh trên caoBóng thưá»ng/Bulb
Äèn sương mùTrướcCó/With Led
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn chào mừng N/A
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Colored
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùiKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng sấy gươngKhông có/Without
Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrước
Gián Ä‘oạn, Ä‘iá»u chỉnh thá»i gian/Intermittent & Time adjustment
SauKhông có/Without
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ăng tenVây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước Cùng màu thân xe/Color
Sau Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệtColor/Sơn đen
Cánh hướng gió sauKhông có/Without
Chắn bùnKhông có/Without
á»ng xả képKhông có/Without
Thanh đỡ nóc xeKhông có/Without
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuBá»c da/Leathe
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tích hợpÄiá»u chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị Ä‘a thông tin/Audio, bluetooth, MID switch
Äiá»u chỉnhChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển sốKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trongCùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
Äèn báo chế độ EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tinCó/With
Cá»­a sổ trá»iKhông có/Without
Chất liệu bá»c ghếDa/Leather + Stitch
Ghế trướcLoại ghếThưá»ng/Normal
Äiá»u chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Äiá»u chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ baKhông có/Without
Hàng ghế thứ tưKhông có/Without
Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sauKhông có/Without
Rèm che nắng cửa sauKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u hòaChỉnh tay/Manual
Cửa gió sauKhông có/Without
Hộp làm mátKhông có/Without
Hệ thống âm thanhMàn hình Màn hình cảm ứng/touch screen
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Äiá»u khiển giá»ng nói Không có/Without
Chức năng Ä‘iá»u khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông có/Without
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống dẫn đưá»ngKhông có/Without
Hiển thị thông tin trên kính láiKhông có/Without
Cá»­a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnTá»± động lên và chống kẹt bên ngưá»i lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iệnKhông có/Without
Hệ thống sạc không dâyKhông có/Without
Ga tự độngKhông có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông có/Without
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Không có/Without
Hệ thống lá»±a chá»n vận tốc vượt địa hìnhKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Không có/Without
Äèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông có/Without
Camera lùiCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước Không có/Without
Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khíSố lượng túi khí 7 túi khí
Túi khí ngưá»i lái & hành khách phía trướcCó/With
Túi khí bên hông phía trướcCó/With
Túi khí rèmCó/With
Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
Túi khí đầu gối ngưá»i láiCó/With
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOACó/With
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Bàn đạp phanh tự đổCó/With
Hỗ trợ khách hàng 090.321.1515
Lịch trực TVBH

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Äăng ký
lái thử
Äăng ký lái thá»­
Äăng ký lái thá»­

Äặt lịch hẹn
dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ

NHẬN BÃO GIà XE

GỬI YÊU CẦU BÃO GIà XE