
Rush S 1.5AT
Săn thách thức, tìm lối riêng
633.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe nháºp khẩu
- Thông tin khác: + Số tự động 4 cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Bạc 1E7
- – Tặng thảm trải sà n và phiếu nhiên liệu 10L cho má»—i xe;
- – Tặng phiếu thay dầu động cÆ¡ miá»…n phà ở 1.000 km đầu tiên;
- – Kiểm tra xe miá»…n phà tiá»n công thợ ở 1.000 km – 5.000 km – 10.000 km đầu tiên;
- – Miá»…n phà tư vấn mua Bảo hiểm trách nhiệm dân sá»± và Bảo hiểm váºt chất cho xe;
- – Miá»…n phà tư vấn sá» dụng xe và bảo hà nh xe 24/24h;
- – Miá»…n phà tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá» dụng xe;
- – Cam kết cung cấp phụ tùng chÃnh hãng cho xe trong 10 năm sá» dụng;

Vá»›i diện mạo khá»e khoắn cùng đưá»ng nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao má»›i.
Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để ngưá»i lái và hà nh khách được táºn hưởng cảm giác thoải mái tối Ä‘a.

KÃch thước | KÃch thước tổng thể bên ngoà i (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
KÃch thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2490 x 1415 x 1195 | |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 2685 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm) | 1445/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31.0/26.5 | |
Bán kÃnh vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 1290 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | 1870 | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 45 | |
KÃch thước khoang chở hà ng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trà xy lanh | Thẳng hà ng/In line | |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng Ä‘iện tá»/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (76)/102 @ 6300 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134 @ 4200 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyá»n động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết | |
Hệ thống lái | Trợ lá»±c tay lái | Äiện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Và nh & lốp xe | Loại và nh | Mâm đúc/Alloy |
KÃch thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,7 |
Trong đô thị | 8,2 | |
Ngoà i đô thị | 5,8 |
Cụm đèn trước | Äèn chiếu gần | LED |
Äèn chiếu xa | LED | |
Äèn chiếu sáng ban ngà y | Không có/Without | |
Hệ thống rá»a đèn | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ng | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Äèn báo phanh trên cao | LED | |
Äèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Có/With | |
TÃch hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Mà u | Cùng mà u thân xe/Body color | |
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Gián đoạn/intermittent | |
Chức năng sấy kÃnh sau | Có/With | |
Ä‚ng ten | Dạng thưá»ng/Piller | |
Tay nắm cá»a ngoà i | Cùng mà u thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng mà u thân xe, trang trà viên bạc/Colored, silver ornament |
Sau | Äen, trang trà viá»n bạc/Black, silver ornament | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ chrome/Chrome |
Cánh hướng gió sau | Có/With | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
á»ng xả kép | Không có/Without | |
Thanh đỡ nóc xe | Có/With | |
Thanh đỡ nóc xe | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bá»c da/Leather | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Âm thanh + Ä‘iện thoại rảnh tay/ Audio + tel | |
Äiá»u chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu trong | 2 chế độ ngà y và đêm/Day & Night | |
Tay nắm cá»a trong | Mạ chrome/ Chrome | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Äèn báo chế độ Eco | Không có/Without | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trà cần số | Có/With | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin | LCD | |
Cá»a sổ trá»i | Không có/Without |
Chất liệu bá»c ghế | Nỉ/Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thưá»ng/Normal |
Äiá»u chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Äiá»u chỉnh ghế hà nh khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hà ng ghế thứ hai | Gáºp thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch |
Hà ng ghế thứ ba | 50:50 gáºp thẳng, 50:50 tumble | |
Hà ng ghế thứ tư | Không có/Without | |
Hà ng ghế thứ năm | Không có/Without | |
Tựa tay hà ng ghế sau | Không có/Without |
Rèm che nắng kÃnh sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cá»a sau | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Trước | Tá»± động/auto |
Cá»a gió sau | Có/With | |
Hộp là m mát | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Äầu đĩa | DVD 7" |
Số loa | 8 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển bằng giá»ng nói | Không có/Without | |
Chức năng Ä‘iá»u khiển từ hà ng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đà m thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Kết nối HDMI | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cá»a Ä‘iện | Có/With | |
Chức năng khóa cá»a từ xa | Có/With | |
Cá»a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | |
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iện | Không có/Without | |
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển hà nh trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ| Có/With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lá»±a chá»n váºn tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thÃch nghi địa hình | Không có/Without | |
Äèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 |
Góc trước | 0 | |
Góc sau | 0 |
Túi khà | Túi khà ngưá»i lái & hà nh khách phÃa trước | Có/With |
Túi khà bên hông phÃa trước | Có/With | |
Túi khà rèm | Có/With | |
Túi khà bên hông phÃa sau | Không có/Without | |
Túi khà đầu gối ngưá»i lái | Không có/Without | |
Túi khà đầu gối hà nh khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | - | |
Dây Ä‘ai an toà n | Trước | 3 Ä‘iểm ELR, 7 vị trÃ/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Không có/Without | |
Cột lái tự đổ | Không có/Without | |
Bà n đạp phanh tự đổ | Không có/Without |