Rush

Bạc 1E7

Rush S 1.5AT

Săn thách thức, tìm lối riêng

633.000.000 VNÄ

  • Số chá»— ngồi: 7 chá»—
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: + Số tá»± động 4 cấp

CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH

Bạc 1E7

Gá»i đặt mua: 090 321 1515 (7:30-22:00) –  024 3833 8888 (8:00-17:00)
  • – Tặng thảm trải sàn và phiếu nhiên liệu 10L cho má»—i xe;
  • – Tặng phiếu thay dầu động cÆ¡ miá»…n phí ở 1.000 km đầu tiên;
  • – Kiểm tra xe miá»…n phí tiá»n công thợ ở 1.000 km – 5.000 km – 10.000 km đầu tiên;
  • – Miá»…n phí tư vấn mua Bảo hiểm trách nhiệm dân sá»± và Bảo hiểm vật chất cho xe;
  • – Miá»…n phí tư vấn sá»­ dụng xe và bảo hành xe 24/24h;
  • – Miá»…n phí tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá»­ dụng xe;
  • – Cam kết cung cấp phụ tùng chính hãng cho xe trong 10 năm sá»­ dụng;

Ngoại thất

Vá»›i diện mạo khá»e khoắn cùng đưá»ng nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao má»›i.

Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để ngưá»i lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối Ä‘a.

Nội thất
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4435 x 1695 x 1705
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)2490 x 1415 x 1195
Chiá»u dài cÆ¡ sở  (mm)2685
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau)  (mm)1445/1460
Khoảng sáng gầm xe  (mm)220
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)31.0/26.5
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5,2
Trá»ng lượng không tải  (kg)1290
Trá»ng lượng toàn tải  (kg)1870
Dung tích bình nhiên liệu  (L)45
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Äá»™ng cÆ¡Loại động cÆ¡2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1496
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(76)/102 @ 6300
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)134 @ 4200
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ láiKhông có/Without
Hệ thống truyá»n độngDẫn động cầu sau/RWD
Hộp sốSố tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treoTrướcMacpherson
SauPhụ thuộc đa liên kết
Hệ thống láiTrợ lá»±c tay láiÄiện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp215/60R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcÄÄ©a tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
SauTang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp6,7
Trong đô thị8,2
Ngoài đô thị5,8
Cụm đèn trướcÄèn chiếu gầnLED
Äèn chiếu xaLED
Äèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
Hệ thống rửa đènKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± độngCó/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ngKhông có/Without
Cụm đèn sauLED
Äèn báo phanh trên caoLED
Äèn sương mùTrướcCó/With
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
MàuCùng màu thân xe/Body color
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùiKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng sấy gươngKhông có/Without
Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưaTrước
Gián đoạn/intermittent
SauGián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ä‚ng tenDạng thưá»ng/Piller
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước Cùng màu thân xe, trang trí viên bạc/Colored, silver ornament
Sau Äen, trang trí viá»n bạc/Black, silver ornament
Lưới tản nhiệtTrước Mạ chrome/Chrome
Cánh hướng gió sauCó/With
Chắn bùnKhông có/Without
á»ng xả képKhông có/Without
Thanh đỡ nóc xeCó/With
Thanh đỡ nóc xeCó/With
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuBá»c da/Leather
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tích hợpÂm thanh + Ä‘iện thoại rảnh tay/ Audio + tel
Äiá»u chỉnhChỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển sốKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trongMạ chrome/ Chrome
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog
Äèn báo chế độ EcoKhông có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tinLCD
Cá»­a sổ trá»iKhông có/Without
Chất liệu bá»c ghếNỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghếThưá»ng/Normal
Äiá»u chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Äiá»u chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch
Hàng ghế thứ ba50:50 gập thẳng, 50:50 tumble
Hàng ghế thứ tưKhông có/Without
Hàng ghế thứ nămKhông có/Without
Tựa tay hàng ghế sau Không có/Without
Rèm che nắng kính sauKhông có/Without
Rèm che nắng cửa sauKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u hòaTrước Tá»± động/auto
Cửa gió sauCó/With
Hộp làm mátKhông có/Without
Hệ thống âm thanhÄầu đĩaDVD 7"
Số loa8
Cổng kết nối AUXCó/With
Cổng kết nối USBCó/With
Kết nối BluetoothCó/With
Hệ thống Ä‘iá»u khiển bằng giá»ng nóiKhông có/Without
Chức năng Ä‘iá»u khiển từ hàng ghế sauKhông có/Without
Kết nối wifiCó/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Có/With
Kết nối HDMI Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmCó/With
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Cá»­a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iệnKhông có/Without
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iệnKhông có/Without
Hệ thống sạc không dâyKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u khiển hành trìnhKhông có/Without
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống chống bó cứng phanhCó/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCó/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửCó/With
Hệ thống ổn định thân xeCó/With
Hệ thống kiểm soát lực kéoCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèoKhông có/Without
Hệ thống lá»±a chá»n vận tốc vượt địa hìnhKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông có/Without
Äèn báo phanh khẩn cấpCó/With
Camera lùiCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau2
Góc trước 0
Góc sau0
Túi khíTúi khí ngưá»i lái & hành khách phía trướcCó/With
Túi khí bên hông phía trướcCó/With
Túi khí rèmCó/With
Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
Túi khí đầu gối ngưá»i láiKhông có/Without
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOA-
Dây đai an toànTrước3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổKhông có/Without
Cột lái tự đổKhông có/Without
Bàn đạp phanh tự đổKhông có/Without
Hỗ trợ khách hàng 090.321.1515
Lịch trực TVBH

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Äăng ký
lái thử
Äăng ký lái thá»­
Äăng ký lái thá»­

Äặt lịch hẹn
dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ

NHẬN BÃO GIà XE

GỬI YÊU CẦU BÃO GIà XE