
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
Hành trình an vui
1.176.000.000 VNĐ
- Số chỗ ngồi: 15
- Kiểu dáng: Thương mại
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Xe nhập khẩu
- Thông tin khác: Số tay 5 cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÍCH
Bạc - 1E7

Sở hữu vẻ ngoài vững chắc, Hiace đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở cho các chủ doanh nghiệp, dịch vụ kinh doanh.
Rộng rãi tiện nghi
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.

Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 5380 x 1880 x 2285 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1655/1650 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2170 - 2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3250 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, phun dầu điện tử, nén khí nạp |
Dung tích xy lanh (cc) | 2982 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (100)142/3600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 300/1200-2400 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | Số tay 5 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập tay đòn kép |
Sau | Nhíp lá | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Mâm & Lốp xe | Loại mâm | Mâm thường |
Kích thước lốp | 195R15 | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió 15 |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | - |
Trong đô thị | - | |
Ngoài đô thị | - |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Không có |
Sau | Không có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Không có |
Chức năng gập điện | Không có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có | |
Màu | Không có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng sấy gương | Không có | |
Chức năng chống bám nước | Không có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa phía trước | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Có (Dạng cột) | |
Tay nắm cửa ngoài | Đen | |
Cánh hướng gió sau | Không có | |
Chắn bùn | Trước & sau | |
Ống xả kép | Không có |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay | |
Lẫy chuyển số | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | Đen | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Không có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Trượt ngả lưng ghế | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Ngả | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng thông gió | Không có | |
Chức năng sưởi | Không có | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng (semi) |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng (semi) | |
Hàng ghế thứ tư | Ngả lưng (semi) | |
Hàng ghế thứ năm | Gấp sang 2 bên | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không có |
Rèm che nắng kính sau | Không có | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Thường |
Đầu đĩa | CD 1 đĩa | |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Đầu đọc thẻ | Không có | |
Kết nối Bluetooth | Không có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có | |
Kết nối wifi | Không có | |
Hệ thống định vị | Không có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có | |
Chức năng mở cửa thông minh | Không có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử | Không có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm và chống kẹt bên người lái | |
Cốp điều khiển điện | Không có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có | |
Chế độ lái | Không có |
Hệ thống báo động | Không có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không có | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có | |
Camera lùi | Không có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có |
Sau | Không có | |
Góc trước | Không có | |
Góc sau | Không có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không có | |
Túi khí rèm | Không có | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có | |
Khung xe GOA | Không có | |
Dây đai an toàn | Front | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (14 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |