Granvia

Äen 202

Granvia Premium Package

Di chuyển không giới hạn

3.072.000.000 VNÄ

  • Số chá»— ngồi: 9 chá»—
  • Kiểu dáng: Äa dụng
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác: + Số tá»± động 6 cấp

CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH

Äen 202

Gá»i đặt mua: 090 321 1515 (7:30-22:00) –  024 3833 8888 (8:00-17:00)
  • – Tặng thảm trải sàn và phiếu nhiên liệu 10L cho má»—i xe;
  • – Tặng phiếu thay dầu động cÆ¡ miá»…n phí ở 1.000 km đầu tiên;
  • – Kiểm tra xe miá»…n phí tiá»n công thợ ở 1.000 km – 5.000 km – 10.000 km đầu tiên;
  • – Miá»…n phí tư vấn mua Bảo hiểm trách nhiệm dân sá»± và Bảo hiểm vật chất cho xe;
  • – Miá»…n phí tư vấn sá»­ dụng xe và bảo hành xe 24/24h;
  • – Miá»…n phí tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá»­ dụng xe;
  • – Cam kết cung cấp phụ tùng chính hãng cho xe trong 10 năm sá»­ dụng;

Ngoại thất

KHẲNG ÄỊNH ÄẲNG CẤP VƯỢT TRỘI

Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trá»ng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.

ÄẲNG CẤP TIỆN NGHI HOÀN TOÀN MỚI

Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu.

Nội thất
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)5265 x 1950 x 1990
Chiá»u dài cÆ¡ sở (mm)3210
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm)1675/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm)175
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)13,6
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,5
Trá»ng lượng không tải (kg)2635-2730
Trá»ng lượng toàn tải (kg)3500
Dung tích bình nhiên liệu (L)65
Äá»™ng cÆ¡Loại động cÆ¡ 1GD-FTV
Số xy lan4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)2755
Tỉ số nén 15,6
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
Loại nhiên liệu Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)450@1600-2400
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Chế độ láiKhông có/Without
Hệ thống truyá»n độngDẫn động cầu sau/RWD
Hộp sốSố tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed
Hệ thống treoTrước Thanh chống/MacPherson Strut
Sau Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring
Hệ thống láiTrợ lực tay lái Thủy lực/HPS
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Nhôm/Aluminum
Kích thước lốp 235/60R17
Lốp dự phòng Nhôm/Aluminum
PhanhTrước ÄÄ©a tản nhiệt 17â€/17†ventilated disc
SauÄÄ©a tản nhiệt 17â€/17†ventilated disc
Cụm đèn trướcÄèn chiếu gầnLED
Äèn chiếu xaLED
Äèn chiếu sáng ban ngàyKhông có/Without
Hệ thống rửa đènKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± độngCó/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếuCó(Tự động)/With(Auto)
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ngKhông có/Without
Cụm đèn sauLED
Äèn báo phanh trên caoLED
Äèn sương mùTrướcLED
SauKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó/With
Chức năng gập điệnTự động gập điện/Auto fold
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
MàuMạ Crom/Plating
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùiKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng sấy gươngCó/With
Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
Gạt mưa phía trướcTrướcTự động/Auto
Sau Gián Ä‘oạn theo thá»i gian/Intermittent
Chức năng sấy kính sauDạng thưá»ng/Pillar
Ä‚ng tenDạng thưá»ng/Pillar
Tay nắm cửa ngoàiMạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P)
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcSơn màu/Painting
Sau Sơn màu/Painting
Lưới tản nhiệtTrước Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon)
Chắn bùnTrước và Sau/FR & RR
á»ng xả képKhông có/Without
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuDa và gỗ/Leather and Wood
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tích hợpCó/With
Äiá»u chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope
Lẫy chuyển sốKhông có/Without
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror
Tay nắm cửa trongMạ Crom/Plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồAnalog (Optitron)
Äèn báo chế độ EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình TFT 4.2"/4.2'' color TFT
Cá»­a sổ trá»iKhông có/Without
Hệ thống âm thanhÄầu đĩa AVN(7IN)/DVD/CD
Số loa 12
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USBCó/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống Ä‘iá»u khiển bằng giá»ng nói Có/With
Bảng Ä‘iá»u khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
Kết nối điện thoại thông minhKhông có/Without
Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u hòaHệ thống Ä‘iá»u hòa Tá»± động/Auto
Hệ thống sạc không dâyKhông có/Without
Chất liệu bá»c ghếDa/Leather
Ghế trướcÄiá»u chỉnh ghế lái Chỉnh Ä‘iện 8 hướng/8-way power adjustment
Äiá»u chỉnh ghế hành kháchTrượt ngả lưng ghế/Slide-Recline
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiTrượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline
Hàng ghế thứ baTrượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline
Hàng ghế thứ tưTrượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide
Tựa tay hàng ghế sau Có/With
Rèm che nắng kính sauCó/With
Rèm che nắng cửa sauCó/With
Cửa gió sauCó/With( Console)
Hộp làm mátKhông có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmCó/With
Khóa cửa điệnCó/With (W/O speed auto lock)
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With (Smart)
Cá»­a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iệnCó/With
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iệnKhông có/Without
Hệ thống Ä‘iá»u khiển hành trìnhCó/With
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống cân bằng điện tửCó/With
Hệ thống chống bó cứng phanhCó/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCó/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửCó/With
Hệ thống kiểm soát lực kéoCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó/With
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèoKhông có/Without
Hệ thống lá»±a chá»n vận tốc vượt địa hìnhKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông có/Without
Äèn báo phanh khẩn cấpCó/With
Hệ thống cảnh báo điểm mùCó/With
Camera lùiCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
Góc trướcCó/With
Góc sauCó/With
Túi khíTúi khí ngưá»i lái & hành khách phía trướcCó/With
Túi khí bên hông phía trướcKhông có/Without
Túi khí rèmKhông có/Without
Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
Túi khí đầu gối ngưá»i láiCó/With
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
Khung xe GOACó/With
Dây đai an toànDây đai an toàn 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Bàn đạp phanh tự đổCó/With
Hỗ trợ khách hàng 090.321.1515
Lịch trực TVBH

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Äăng ký
lái thử
Äăng ký lái thá»­
Äăng ký lái thá»­

Äặt lịch hẹn
dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ
Äặt lịch hẹn dịch vụ

NHẬN BÃO GIà XE

GỬI YÊU CẦU BÃO GIà XE