
Granvia Premium Package
Di chuyển không giới hạn
3.072.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 9 chỗ
- Kiểu dáng: Äa dụng
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Xe nháºp khẩu
- Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Äen 202
- – Tặng thảm trải sà n và phiếu nhiên liệu 10L cho má»—i xe;
- – Tặng phiếu thay dầu động cÆ¡ miá»…n phà ở 1.000 km đầu tiên;
- – Kiểm tra xe miá»…n phà tiá»n công thợ ở 1.000 km – 5.000 km – 10.000 km đầu tiên;
- – Miá»…n phà tư vấn mua Bảo hiểm trách nhiệm dân sá»± và Bảo hiểm váºt chất cho xe;
- – Miá»…n phà tư vấn sá» dụng xe và bảo hà nh xe 24/24h;
- – Miá»…n phà tham dá»± lá»›p hướng dẫn sá» dụng xe;
- – Cam kết cung cấp phụ tùng chÃnh hãng cho xe trong 10 năm sá» dụng;

KHẲNG ÄỊNH ÄẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trá»ng độc đáo, nêu báºt phong cách thương gia.
ÄẲNG CẤP TIỆN NGHI HOÀN TOÀN MỚI
Không gian khoang lái rá»™ng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tÃnh thẩm mỹ và sá»± thoải mái hà ng đầu.

KÃch thước | KÃch thước tổng thể bên ngoà i (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 3210 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/ sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 | |
Bán kÃnh vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 2635-2730 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | 3500 | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | 1GD-FTV |
Số xy lan | 4 | |
Bố trà xy lanh | Thẳng hà ng/In line | |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15,6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 450@1600-2400 | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyá»n động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyá»n biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Và nh & lốp xe | Loại và nh | Nhôm/Aluminum |
KÃch thước lốp | 235/60R17 | |
Lốp dự phòng | Nhôm/Aluminum | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a tản nhiệt 17â€/17†ventilated disc |
Sau | ÄÄ©a tản nhiệt 17â€/17†ventilated disc |
Cụm đèn trước | Äèn chiếu gần | LED |
Äèn chiếu xa | LED | |
Äèn chiếu sáng ban ngà y | Không có/Without | |
Hệ thống rá»a đèn | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động)/With(Auto) | |
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ng | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Äèn báo phanh trên cao | LED | |
Äèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Tá»± động gáºp Ä‘iện/Auto fold | |
TÃch hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
TÃch hợp đèn chà o mừng | Không có/Without | |
Mà u | Mạ Crom/Plating | |
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa phÃa trước | Trước | Tá»± động/Auto |
Sau | Gián Ä‘oạn theo thá»i gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kÃnh sau | Dạng thưá»ng/Pillar | |
Ä‚ng ten | Dạng thưá»ng/Pillar | |
Tay nắm cá»a ngoà i | Mạ Crom tÃch hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P) | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn mà u/Painting |
Sau | Sơn mà u/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn mà u và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon) |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
á»ng xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da và gỗ/Leather and Wood | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Có/With | |
Äiá»u chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Gương chiếu háºu trong | 2 chế độ ngà y và đêm, chống chói tá»± động/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cá»a trong | Mạ Crom/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
Äèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trà cần số | Có/With | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin | Mà n hình TFT 4.2"/4.2'' color TFT | |
Cá»a sổ trá»i | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Äầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển bằng giá»ng nói | Có/With | |
Bảng Ä‘iá»u khiển từ hà ng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đà m thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Tá»± động/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Chất liệu bá»c ghế | Da/Leather | |
Ghế trước | Äiá»u chỉnh ghế lái | Chỉnh Ä‘iện 8 hướng/8-way power adjustment |
Äiá»u chỉnh ghế hà nh khách | Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline | |
Bộ nhớ vị trà | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hà ng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline |
Hà ng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline | |
Hà ng ghế thứ tư | Trượt & gáºp mặt ghế/ Tip-up, Long slide | |
Tựa tay hà ng ghế sau | Có/With |
Rèm che nắng kÃnh sau | Có/With | |
Rèm che nắng cá»a sau | Có/With | |
Cá»a gió sau | Có/With( Console) | |
Hộp là m mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cá»a Ä‘iện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cá»a từ xa | Có/With (Smart) | |
Cá»a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With | |
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iện | Không có/Without | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển hà nh trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tỠ| Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ| Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lá»±a chá»n váºn tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thÃch nghi địa hình | Không có/Without | |
Äèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khà | Túi khà ngưá»i lái & hà nh khách phÃa trước | Có/With |
Túi khà bên hông phÃa trước | Không có/Without | |
Túi khà rèm | Không có/Without | |
Túi khà bên hông phÃa sau | Không có/Without | |
Túi khà đầu gối ngưá»i lái | Có/With | |
Túi khà đầu gối hà nh khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây Ä‘ai an toà n | Dây Ä‘ai an toà n | 3 Ä‘iểm (9 vị trÃ)/3 pointsx9 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bà n đạp phanh tự đổ | Có/With |