Fortuner 2.7AT 4×2

Lịch lãm – Phong cách!

Trắng ngọc trai 089

CHỌN MÀU XE

Trắng ngọc trai 089

1.173.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận báo giá

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu xe

Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner.

Gương chiếu hậu bên ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

Cụm đèn sau

Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng và cụm đèn sương mù tối ưu vào ban đêm.

Mâm xe

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 17 inch và 6 chấu kép.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Bảng đồng hồ táp lô

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

Không gian nội thất

Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.

Nút bấm khởi động

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

Ghế ngồi

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

Ngăn đựng mắt kính

Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Hệ thống âm thanh và điều hòa

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống loa đẳng cấp mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe. Cùng với hệ thống điều hoà tự động hai vùng độc lập giúp làm lạnh nhanh chóng.

Vận hành

Hộp số

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Động cơ (2GD)

2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.

Chế độ lái

Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

Khung gầm

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

An toàn

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.

Camera toàn cảnh 360

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Hệ thống kiểm soát móc kéo

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.

Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

Camera lùi

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcD x R x C  (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở  (mm)2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm)1545/1555
Khoảng sáng gầm xe  (mm)279
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.8
Trọng lượng không tải  (kg)1875
Trọng lượng toàn tải  (kg)2500
Dung tích bình nhiên liệu  (L)80
Động cơ xăngLoại động cơ2TR-FE (2.7L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)2694
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng/Petrol
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)122 (164)/5200
Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)245/4000
Tốc độ tối đa 175
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Có/With
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau/RWD
Hộp sốSố tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
Kích thước lốp265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
SauĐĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp11.42
Trong đô thị14.52
Ngoài đô thị9.69

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
Cụm đèn sauCụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên caoLED
Đèn sương mùTrướcLED
Sau Có/With
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnCó/With
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
Tích hợp đèn chào mừng Có/With
MàuCùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa TrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
SauCó (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sauCó/With
Ăng tenDạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thaoKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước Có/With
Sau Có/With
Chắn bùnTrước + Sau/Front + Rear
Ống xả képKhông có/Without

Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển sốCó/With
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trongMạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
Đèn báo chế độ EcoCó/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

Chất liệu bọc ghếDa/Leather
Ghế trướcLoại ghếLoại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 ways power
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
Chức năng thông gióKhông có/Without
Chức năng sưởiKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau Có/With

Hệ thống điều hòaTự động 2 vùng/Auto 2 zone
Cửa gió sauCó/With
Hộp làm mátCó/With
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Kết nối wifiN/A
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMIN/A
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/With
Khóa cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/with
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điệnCó/With
Ga tự độngCó/With

Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With

Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC)Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/With
CameraCamera lùi/Back camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
Góc trướcCó/With
Góc sauCó/With

Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
Túi khí rèmCó (2)
Túi khí đầu gối người láiCó (1)
Khung xe GOACó/With
Dây đai an toànDây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toànCó/With

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ