
Corolla Cross 1.8HV
Dẫn đầu xu thế
936.000.000 VNÄ
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng + Äiện
- Xuất xứ: Xe nháºp khẩu
- Thông tin khác: + Há»™p số tá»± động vô cấp CVT + TÃnh năng an toà n TSS
CHỌN MÀU BẠN YÊU THÃCH
Mà u xám - 1K3
CÃC MẪU Corolla Cross KHÃC
Corolla Cross 1.8G
746.000.000 VNÄ
Corolla Cross 1.8V
846.000.000 VNÄ

Ngoại hình ấn tượng, năng động
Äịnh hướng thiết kế cá»§a Corolla Cross nhắm tá»›i xu hướng trưởng thà nh và đô thị, khác biệt vá»›i các mẫu xe hiện tại cá»§a Toyota.
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rá»™ng rãi và thoải mái có thể dá»… dà ng tùy chỉnh, giúp má»i hà nh trình dà i trở nên sảng khoái hÆ¡n.

KÃch thước | KÃch thước tổng thể bên ngoà i (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
KÃch thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A | |
Chiá»u dà i cÆ¡ sở (mm) | 2640 | |
Chiá»u rá»™ng cÆ¡ sở (Trước/Sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A | |
Bán kÃnh vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trá»ng lượng không tải (kg) | 1410 | |
Trá»ng lượng toà n tải (kg) | 1850 | |
Dung tÃch bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tÃch khoang hà nh lý (L) | 440 | |
KÃch thước khoang chở hà ng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Äá»™ng cÆ¡ | Loại động cÆ¡ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trà xy lanh | Thẳng hà ng/In line | |
Dung tÃch xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng Ä‘iện tá»/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 142/3600 | |
Tốc độ tối đa | N/A | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản không khà | N/A | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |
Äá»™ng cÆ¡ Ä‘iện | Äá»™ng cÆ¡ Ä‘iện | NA |
Các chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thưá»ng/Mạnh mẽ/Tiết kiệm) | |
Hệ thống truyá»n động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lá»±c tay lái | Äiện |
Trợ lực tay lái | N/A | |
Và nh & lốp xe | Loại và nh | Hợp kim |
KÃch thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | ÄÄ©a |
Sau | ÄÄ©a | |
Tiêu chuẩn khà thải | Euro 5 | |
Khung xe | TNGA | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoà i đô thị | 4.5 |
Kết hợp | 4.2 | |
Trong đô thị | 3.7 |
Cụm đèn trước | Äèn chiếu gần | LED |
Äèn chiếu xa | LED | |
Äèn chiếu sáng ban ngà y | LED | |
Hệ thống rá»a đèn | N/A | |
Tá»± động Báºt/Tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển đèn tá»± động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chá» dẫn đưá»ng | Có | |
Cụm đèn sau | Äèn vị trà | LED |
Äèn phanh | LED | |
Äèn báo rẽ | LED | |
Äèn lùi | LED | |
Äèn báo phanh trên cao (Äèn phanh thứ ba) | LED | |
Äèn sương mù | Trước | LED |
Sau | N/A | |
Gương chiếu háºu ngoà i | Chức năng Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Có/With |
Chức năng gáºp Ä‘iện | Tá»± động/Auto | |
TÃch hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
TÃch hợp đèn chà o mừng | N/A | |
MÃ u | N/A | |
Chức năng tá»± Ä‘iá»u chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trà | N/A | |
Chức năng sấy gương | N/A | |
Chức năng chống bám nước | N/A | |
Chức năng chống chói tự động | N/A | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kÃnh sau | Có | |
Ä‚ng ten | Äuôi cá | |
Tay nắm cá»a ngoà i xe | Chưa có thông tin | |
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin | |
Chắn bùn | Chưa có thông tin | |
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin | |
á»ng xả kép | Chưa có thông tin | |
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bá»c da | |
Nút bấm Ä‘iá»u khiển tÃch hợp | Có | |
Äiá»u chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | N/A | |
Bộ nhớ vị trà | N/A | |
Gương chiếu háºu trong | Chống chói tá»± động | |
Tay nắm cá»a trong xe | Chưa có thông tin | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuáºt số |
Äèn báo hệ thống Hybrid | Có | |
Äèn báo chế độ Eco | N/A | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trà cần số | Có | |
Mà n hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Cá»a sổ trá»i | Có |
Chất liệu bá»c ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thưá»ng |
Äiá»u chỉnh ghế lái | Chỉnh Ä‘iện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Äiá»u chỉnh ghế hà nh khách | Chỉnh Ä‘iện 4 hướng/4-way power adjustmen | |
Bộ nhớ vị trà | N/A | |
Chức năng thông gió | N/A | |
Chức năng sưởi | N/A | |
Ghế sau | Hà ng ghế thứ hai | Gáºp 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Hà ng ghế thứ ba | N/A | |
Hà ng ghế thứ tư | N/A | |
Hà ng ghế thứ năm | N/A | |
Tựa tay hà ng ghế thứ hai | N/A |
Rèm che nắng kÃnh sau | Chưa có thông tin | |
Rèm che nắng kÃnh sau | Chưa có thông tin | |
Hệ thống Ä‘iá»u hòa | Tá»± động | |
Cá»a gió sau | Có | |
Hộp là m mát | Chưa có thông tin | |
Hệ thống âm thanh | Mà n hình | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | N/A | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống Ä‘iá»u khiển bằng giá»ng nói | Có | |
Chức năng Ä‘iá»u khiển từ hà ng ghế sau | N/A | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đà m thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tỠ| Chưa có thông tin | |
Giữ phanh điện tỠ| Chưa có thông tin | |
Hệ thống dẫn đưá»ng | Chưa có thông tin | |
Hiển thị thông tin trên kÃnh lái | Chưa có thông tin | |
Khóa cá»a Ä‘iện | Có | |
Chức năng khóa cá»a từ xa | Có | |
Cá»a sổ Ä‘iá»u chỉnh Ä‘iện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | |
Cốp Ä‘iá»u khiển Ä‘iện | Chưa có thông tin | |
Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin | |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toà n Toyota safety sense | Cảnh báo tiá»n va chạm | Có |
Cảnh báo chệch là n đưá»ng (LDA) | Có | |
Há»— trợ giữ là n đưá»ng (LTA) | Có | |
Äiá»u khiển hà nh trình chá»§ động (DRCC) | Có | |
Äèn chiếu xa tá»± động | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tỠ(EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tỠ(VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hà nh ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống lá»±a chá»n váºn tốc vượt địa hình | Không có | |
Hệ thống thÃch nghi địa hình | Không có | |
Äèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | |
Camera lùi | Chưa có thông tin | |
Camera 360 độ | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Trước | Không có | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khà | Túi khà ngưá»i lái & hà nh khách phÃa trước | Có (2) |
Túi khà bên hông phÃa trước | Có (2) | |
Túi khà rèm | Có (2) | |
Túi khà bên hông phÃa sau | Không có | |
Túi khà đầu gối ngưá»i lái | Có (1) | |
Túi khà đầu gối hà nh khách | Không có | |
Khung xe GOA | Chưa có thông tin | |
Dây đai an toà n | 3 điểm ELR, 5 vị trà | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin | |
Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin | |
Khóa an toà n trẻ em | ISO FIX | |
Khóa cá»a an toà n | Chưa có thông tin |