Corolla Cross 1.8HEV

Dẫn đầu xu thế

Trắng ngọc trai 089

CHỌN MÀU XE

Trắng ngọc trai 089

963.000.000 VNĐ

Giá cả và màu sắc có thể theo thực tế

Nhận báo giá

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu xe

Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.

Mâm xe

Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.

Đuôi xe

Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.

Thân xe

Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hệ thống điều hòa

Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.

Khoang hành lý

Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.

Thiết kế tiện nghi

Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.

Cửa sau rộng rãi

Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.

Bảng đồng hồ

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.

Vận hành

Hệ thống Hybrid

Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.

Động cơ 2ZR-FXE

Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số

Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.

An toàn

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với một vật thể phía trước, hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt để thông báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm mặt trước với đối tượng là cực kỳ cao, hệ thống phanh tự động kích hoạt để giúp tránh/ giảm thiểu va chạm.

Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)

DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.

Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.

Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường

Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. Hệ thống cũng có thể kích hoạt chế độ hỗ trợ lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

Đèn chiếu xa tự động

Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.

Túi khí SRS

Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.

Thông số kỹ thuật

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)N/A
Chiều dài cơ sở  (mm)2640
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)N/A
Khoảng sáng gầm xe  (mm)161
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m)5.2
Trọng lượng không tải  (kg)1410
Trọng lượng toàn tải  (kg)1850
Dung tích bình nhiên liệu  (L)36
Dung tích khoang hành lý (L)440
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/A
Động cơLoại động cơ2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh  (cc)1798
Tỉ số nén 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệuXăng
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút)(72)97/5200
Mô men xoắn tối đa  (Nm @ vòng/phút)142/3600
Tốc độ tối đaN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Động cơ điệnĐộng cơ điệnNA
Các chế độ láiLái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Tiết kiệm)
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước
Hộp sốSố tự động vô cấp
Hệ thống treoTrướcMacPherson với thanh cân bằng
SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện
Trợ lực tay láiN/A
Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim
Kích thước lốp225/50R18
Lốp dự phòngN/A
PhanhTrướcĐĩa
SauĐĩa
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Khung xeTNGA
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)Ngoài đô thị4.5
Kết hợp4.2
Trong đô thị3.7

Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
Hệ thống rửa đènN/A
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
Đèn phanhLED
Đèn báo rẽLED
Đèn lùiLED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)LED
Đèn sương mùTrướcLED
SauN/A
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
Chức năng gập điệnTự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽCó/With
Tích hợp đèn chào mừngN/A
MàuN/A
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị tríN/A
Chức năng sấy gươngN/A
Chức năng chống bám nướcN/A
Chức năng chống chói tự độngN/A
Gạt mưaTrước Gạt mưa tự động
SauGián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng tenĐuôi cá
Tay nắm cửa ngoài xeChưa có thông tin
Bộ quây xe thể thaoChưa có thông tin
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcN/A
SauN/A
Lưới tản nhiệtChưa có thông tin
Chắn bùnChưa có thông tin
Chắn bùn bênChưa có thông tin
Ống xả képChưa có thông tin
Cánh hướng gióChưa có thông tin
Thanh đỡ nóc xe

Tay láiLoại tay lái3 chấu
Chất liệuBọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số N/A
Bộ nhớ vị tríN/A
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Tay nắm cửa trong xeChưa có thông tin
Cụm đồng hồLoại đồng hồKỹ thuật số
Đèn báo hệ thống Hybrid
Đèn báo chế độ EcoN/A
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin7" TFT
Cửa sổ trời

Chất liệu bọc ghếDa
Ghế trướcLoại ghếThường
Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng/4-way power adjustmen
Bộ nhớ vị tríN/A
Chức năng thông gióN/A
Chức năng sưởi N/A
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Hàng ghế thứ baN/A
Hàng ghế thứ tưN/A
Hàng ghế thứ nămN/A
Tựa tay hàng ghế thứ haiN/A

Rèm che nắng kính sauChưa có thông tin
Rèm che nắng kính sauChưa có thông tin
Hệ thống điều hòaTự động
Cửa gió sau
Hộp làm mátChưa có thông tin
Hệ thống âm thanhMàn hình Cảm ứng 9"
Số loa6
Cổng kết nối AUXN/A
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMIN/A
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tửChưa có thông tin
Giữ phanh điện tửChưa có thông tin
Hệ thống dẫn đườngChưa có thông tin
Hiển thị thông tin trên kính láiChưa có thông tin
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điệnTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Cốp điều khiển điệnChưa có thông tin
Hệ thống sạc không dâyChưa có thông tin
Ga tự động

Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With

Hệ thống an toàn Toyota safety senseCảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Đèn chiếu xa tự động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có/With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông có
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông có
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)Có/With
Camera lùiChưa có thông tin
Camera 360 độCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/With
TrướcKhông có
Góc trước Có/With
Góc sauCó/With

Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
Túi khí rèmCó (2)
Túi khí bên hông phía sauKhông có
Túi khí đầu gối người lái Có (1)
Túi khí đầu gối hành kháchKhông có
Khung xe GOAChưa có thông tin
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)Chưa có thông tin
Cột lái tự đổChưa có thông tin
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toànChưa có thông tin

messenger Messenger zalo Zalo map Chỉ đường call Gọi ngay
home Trang chủ
messenger Messenger
call
zalo Zalo
map Chỉ đường

Khuyến mại

Nhận báo giá

Đặt hẹn dịch vụ