
Corolla Cross 1.8HEV
Dẫn đầu xu thế
Khám phá các phiên bản
Thư viện Ảnh
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.

Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.

Đuôi xe
Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.

Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo của chắn bùn trước và sau thể hiện sự năng động.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.

Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.

Thiết kế tiện nghi
Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.

Cửa sau rộng rãi
Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.

Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Vận hành

Hệ thống Hybrid
Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.

Động cơ 2ZR-FXE
Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
An toàn

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định có khả năng cao va chạm với một vật thể phía trước, hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt để thông báo cho người lái và ngăn chặn va chạm. Nếu hệ thống xác định rằng khả năng va chạm mặt trước với đối tượng là cực kỳ cao, hệ thống phanh tự động kích hoạt để giúp tránh/ giảm thiểu va chạm.

Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.

Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.

Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. Hệ thống cũng có thể kích hoạt chế độ hỗ trợ lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.

Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.
Phụ kiện
Thông số kỹ thuật
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 13 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 142/3600 | |
Tốc độ tối đa | N/A | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản không khí | N/A | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |
Động cơ điện | Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Tiết kiệm) | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Trợ lực tay lái | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Khung xe | TNGA | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 4.5 |
Kết hợp | 4.2 | |
Trong đô thị | 3.7 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | N/A | |
Tự động Bật/Tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | N/A | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | N/A | |
Màu | N/A | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Chức năng sấy gương | N/A | |
Chức năng chống bám nước | N/A | |
Chức năng chống chói tự động | N/A | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Đuôi cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Chưa có thông tin | |
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin | |
Chắn bùn | Chưa có thông tin | |
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin | |
Ống xả kép | Chưa có thông tin | |
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | N/A | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong xe | Chưa có thông tin | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có | |
Đèn báo chế độ Eco | N/A | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | |
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4-way power adjustmen | |
Bộ nhớ vị trí | N/A | |
Chức năng thông gió | N/A | |
Chức năng sưởi | N/A | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Hàng ghế thứ ba | N/A | |
Hàng ghế thứ tư | N/A | |
Hàng ghế thứ năm | N/A | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin | |
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | Chưa có thông tin | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | N/A | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | N/A | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin | |
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin | |
Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Chưa có thông tin | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | |
Cốp điều khiển điện | Chưa có thông tin | |
Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin | |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | |
Camera lùi | Chưa có thông tin | |
Camera 360 độ | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Trước | Không có | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có | |
Khung xe GOA | Chưa có thông tin | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin | |
Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | |
Khóa cửa an toàn | Chưa có thông tin |